Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Flamingo Finance
FLM / NOK
#651
kr1,05
1.6%
0.051503 BTC
0.7%
$0,09296
Phạm vi trong 24g
$0,09767
Chuyển đổi Flamingo Finance sang Norwegian Krone (FLM sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flamingo Finance (FLM) sang NOK là kr1,05.
FLM
NOK
1 FLM = kr1,05
Cách mua FLM bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FLM bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FLM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLM bằng NOK!
-
Chọn Flamingo Finance (FLM) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FLM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FLM sang NOK
Flamingo Finance (FLM) hôm nay có giá trị là kr1,05, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FLM ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flamingo Finance được giao dịch là kr22.046.810.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 1.7% | 0.8% | 4.0% | 17.4% | 2.3% |
Số liệu thống kê về Flamingo Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr612.213.437 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr612.213.437 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.45 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr22.046.810 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
584.676.590
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
584.676.590 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Flamingo Financecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Flamingo Finance (FLM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr1,05.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLM?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.955042 FLM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLM sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FLM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLM so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FLM/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLM tính bằng NOK là kr15,20, được ghi nhận vào ngày Thg 9 28, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Flamingo Finance tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Flamingo Finance (FLM) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Flamingo Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Flamingo Finance (FLM) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flamingo Finance (FLM) so với NOK giao động giữa mức cao 1,050 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,981086 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLM trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,065199 kr (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Flamingo Finance (FLM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Flamingo Finance (FLM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLM sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 1,047 kr | 0,01610519 kr | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,034 kr | -0,01215043 kr | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,046 kr | 0,04634520 kr | 4.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,999497 kr | 0,01841142 kr | 1.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,981086 kr | -0,00347916 kr | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,984565 kr | -0,065199 kr | 6.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,050 kr | -0,01240572 kr | 1.2% |
FLM / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Flamingo Finance (FLM) sang NOK là kr1,05 cho mỗi 1 FLM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLM lấy 5,24 kr hoặc 50,00 kr lấy 47.75 FLM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Flamingo Finance (FLM) sang NOK
FLM | NOK |
---|---|
0.01 FLM | 0.01047075 NOK |
0.1 FLM | 0.104707 NOK |
1 FLM | 1.047 NOK |
2 FLM | 2.09 NOK |
5 FLM | 5.24 NOK |
10 FLM | 10.47 NOK |
20 FLM | 20.94 NOK |
50 FLM | 52.35 NOK |
100 FLM | 104.71 NOK |
1000 FLM | 1047.07 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FLM
NOK | FLM |
---|---|
0.01 NOK | 0.00955042 FLM |
0.1 NOK | 0.095504 FLM |
1 NOK | 0.955042 FLM |
2 NOK | 1.91 FLM |
5 NOK | 4.78 FLM |
10 NOK | 9.55 FLM |
20 NOK | 19.10 FLM |
50 NOK | 47.75 FLM |
100 NOK | 95.50 FLM |
1000 NOK | 955.04 FLM |