Rank #256

FLEX Coin FLEX / KWD
KD0,333304
6.1%
0,00004012 BTC
5.8%
0,00057844 ETH
5.3%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 3.662
KD0,314264
Phạm vi 24H
KD0,336454
Giá trị vốn hóa thị trường
KD32.885.404
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
KL giao dịch trong 24 giờ
KD231.225
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD32.909.006
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Cung lưu thông
98.664.949
Tổng cung
98.735.764
Tổng lượng cung tối đa
98.735.764
Chuyển đổi FLEX Coin sang Kuwaiti Dinar (FLEX sang KWD)
FLEX
KWD
1 FLEX = KD0,333304
Cập nhật lần cuối 05:10PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi FLEX thành KWD
Tỷ giá hối đoái từ FLEX sang KWD hôm nay là 0,333304 KD và đã đã tăng 6.0% từ KD0,314419 kể từ hôm nay.FLEX Coin (FLEX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 23.4% từ KD0,270161 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.6%
6.1%
40.9%
23.5%
22.9%
-78.6%
Tôi có thể mua và bán FLEX Coin ở đâu?
FLEX Coin có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD231.225. FLEX Coin có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Uniswap V3 (Ethereum).
Lịch sử giá 7 ngày của FLEX Coin (FLEX) đến KWD
So sánh giá & các thay đổi của FLEX Coin trong KWD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLEX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,333304 KD | 0,01888435 KD | 6.0% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,313191 KD | 0,01944893 KD | 6.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,293742 KD | -0,00018528 KD | -0.1% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,293928 KD | -0,00432574 KD | -1.5% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,298254 KD | 0,02073401 KD | 7.5% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,277520 KD | 0,04330328 KD | 18.5% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,234216 KD | -0,00017760 KD | -0.1% |
Chuyển đổi FLEX Coin (FLEX) sang KWD
FLEX | KWD |
---|---|
0.01 FLEX | 0.00333304 KWD |
0.1 FLEX | 0.03333038 KWD |
1 FLEX | 0.333304 KWD |
2 FLEX | 0.666608 KWD |
5 FLEX | 1.67 KWD |
10 FLEX | 3.33 KWD |
20 FLEX | 6.67 KWD |
50 FLEX | 16.67 KWD |
100 FLEX | 33.33 KWD |
1000 FLEX | 333.30 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang FLEX
KWD | FLEX |
---|---|
0.01 KWD | 0.03000266 FLEX |
0.1 KWD | 0.300027 FLEX |
1 KWD | 3.00 FLEX |
2 KWD | 6.00 FLEX |
5 KWD | 15.00 FLEX |
10 KWD | 30.00 FLEX |
20 KWD | 60.01 FLEX |
50 KWD | 150.01 FLEX |
100 KWD | 300.03 FLEX |
1000 KWD | 3000.27 FLEX |
Tiền ảo thịnh hành
1/2