Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μCaptainz
UCAPTAINZ / KWD
#2509
KD0,003391
0.8%
0.061670 BTC
0.6%
0.053119 ETH
0.3%
$0,01095
Phạm vi trong 24g
$0,01147
Chuyển đổi FP μCaptainz sang Kuwaiti Dinar (UCAPTAINZ sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μCaptainz (UCAPTAINZ) sang KWD là KD0,003391.
UCAPTAINZ
KWD
1 UCAPTAINZ = KD0,003391
Cách mua UCAPTAINZ bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCAPTAINZ
-
Bạn có thể mua và bán FP μCaptainz (UCAPTAINZ) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FP μCaptainz sôi động nhất là sàn WOO X.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UCAPTAINZ bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UCAPTAINZ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UCAPTAINZ bằng KWD!
-
Chọn FP μCaptainz (UCAPTAINZ) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UCAPTAINZ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UCAPTAINZ sang KWD
FP μCaptainz (UCAPTAINZ) hôm nay có giá trị là KD0,003391, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCAPTAINZ ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μCaptainz được giao dịch là KD5.903,50.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.8% | 14.3% | 18.7% | 27.7% | - |
Số liệu thống kê về FP μCaptainz
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD464.512 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD464.512 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD5.903,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
137.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
137.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
9.999.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μCaptainzcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 FP μCaptainz (UCAPTAINZ) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003391.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCAPTAINZ?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 294.93 UCAPTAINZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCAPTAINZ sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của UCAPTAINZ bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCAPTAINZ sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCAPTAINZ bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCAPTAINZ so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của UCAPTAINZ/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCAPTAINZ tính bằng KWD là KD0,005837, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCAPTAINZ/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μCaptainz tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của FP μCaptainz (UCAPTAINZ) đã tăng tăng lên 27,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, FP μCaptainz có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μCaptainz (UCAPTAINZ) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μCaptainz (UCAPTAINZ) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00394291 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00336441 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCAPTAINZ trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00066318 KD (20.2%).
So sánh giá hàng ngày của FP μCaptainz (UCAPTAINZ) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μCaptainz (UCAPTAINZ) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCAPTAINZ sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00339069 KD | 0,00002759 KD | 0.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00336441 KD | -0,00006490 KD | 1.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00342932 KD | -0,00008409 KD | 2.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00351341 KD | -0,00012372 KD | 3.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00363714 KD | -0,00016216 KD | 4.3% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00379930 KD | -0,00014361 KD | 3.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00394291 KD | 0,00066318 KD | 20.2% |
UCAPTAINZ / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μCaptainz (UCAPTAINZ) sang KWD là KD0,003391 cho mỗi 1 UCAPTAINZ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCAPTAINZ lấy 0,01695344 KD hoặc 50,00 KD lấy 14746.27 UCAPTAINZ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCAPTAINZ phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μCaptainz (UCAPTAINZ) sang KWD
UCAPTAINZ | KWD |
---|---|
0.01 UCAPTAINZ | 0.00003391 KWD |
0.1 UCAPTAINZ | 0.00033907 KWD |
1 UCAPTAINZ | 0.00339069 KWD |
2 UCAPTAINZ | 0.00678138 KWD |
5 UCAPTAINZ | 0.01695344 KWD |
10 UCAPTAINZ | 0.03390689 KWD |
20 UCAPTAINZ | 0.067814 KWD |
50 UCAPTAINZ | 0.169534 KWD |
100 UCAPTAINZ | 0.339069 KWD |
1000 UCAPTAINZ | 3.39 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang UCAPTAINZ
KWD | UCAPTAINZ |
---|---|
0.01 KWD | 2.95 UCAPTAINZ |
0.1 KWD | 29.49 UCAPTAINZ |
1 KWD | 294.93 UCAPTAINZ |
2 KWD | 589.85 UCAPTAINZ |
5 KWD | 1474.63 UCAPTAINZ |
10 KWD | 2949.25 UCAPTAINZ |
20 KWD | 5898.51 UCAPTAINZ |
50 KWD | 14746.27 UCAPTAINZ |
100 KWD | 29493 UCAPTAINZ |
1000 KWD | 294925 UCAPTAINZ |