Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μCloneX
UCLONEX / KWD
#3366
KD0,0005079
0.9%
0.072649 BTC
2.8%
0.065508 ETH
3.2%
$0,001609
Phạm vi trong 24g
$0,001687
Chuyển đổi FP μCloneX sang Kuwaiti Dinar (UCLONEX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μCloneX (UCLONEX) sang KWD là KD0,0005079.
UCLONEX
KWD
1 UCLONEX = KD0,0005079
Cách mua UCLONEX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCLONEX
-
Bạn có thể mua và bán FP μCloneX (UCLONEX) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UCLONEX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UCLONEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCLONEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μCloneX (UCLONEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UCLONEX sang KWD
FP μCloneX (UCLONEX) hôm nay có giá trị là KD0,0005079, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCLONEX ngày hôm nay là 12.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μCloneX được giao dịch là KD6.665,43.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.8% | 12.4% | 1.8% | 8.2% | - |
Số liệu thống kê về FP μCloneX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD95.251,76 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD95.251,76 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD6.665,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
186.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
188.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μCloneXcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 FP μCloneX (UCLONEX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0005079.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCLONEX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1968.73 UCLONEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCLONEX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của UCLONEX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCLONEX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCLONEX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCLONEX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của UCLONEX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCLONEX tính bằng KWD là KD0,001181, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCLONEX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μCloneX tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của FP μCloneX (UCLONEX) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, FP μCloneX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00050794 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00043568 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCLONEX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00005378 KD (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCLONEX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00050794 KD | 0,00000443 KD | 0.9% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00047389 KD | -0,00000371 KD | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00047761 KD | -0,00000651 KD | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00048411 KD | 0,00000536 KD | 1.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00047875 KD | 0,00001664 KD | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00046211 KD | 0,00002643 KD | 6.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00043568 KD | -0,00005378 KD | 11.0% |
UCLONEX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μCloneX (UCLONEX) sang KWD là KD0,0005079 cho mỗi 1 UCLONEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCLONEX lấy 0,00253971 KD hoặc 50,00 KD lấy 98436 UCLONEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCLONEX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μCloneX (UCLONEX) sang KWD
UCLONEX | KWD |
---|---|
0.01 UCLONEX | 0.00000508 KWD |
0.1 UCLONEX | 0.00005079 KWD |
1 UCLONEX | 0.00050794 KWD |
2 UCLONEX | 0.00101588 KWD |
5 UCLONEX | 0.00253971 KWD |
10 UCLONEX | 0.00507942 KWD |
20 UCLONEX | 0.01015884 KWD |
50 UCLONEX | 0.02539709 KWD |
100 UCLONEX | 0.050794 KWD |
1000 UCLONEX | 0.507942 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang UCLONEX
KWD | UCLONEX |
---|---|
0.01 KWD | 19.69 UCLONEX |
0.1 KWD | 196.87 UCLONEX |
1 KWD | 1968.73 UCLONEX |
2 KWD | 3937.46 UCLONEX |
5 KWD | 9843.65 UCLONEX |
10 KWD | 19687.29 UCLONEX |
20 KWD | 39375 UCLONEX |
50 KWD | 98436 UCLONEX |
100 KWD | 196873 UCLONEX |
1000 KWD | 1968729 UCLONEX |