Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μMfers
UMFER / ETH
#3621
ETH0.063886
2.0%
0.071840 BTC
0.8%
0.063886 ETH
2.0%
$0,001062
Phạm vi trong 24g
$0,001156
Chuyển đổi FP μMfers sang Ether (UMFER sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μMfers (UMFER) sang ETH là ETH0.063886.
UMFER
ETH
1 UMFER = ETH0.063886
Biểu đồ UMFER sang ETH
FP μMfers (UMFER) hôm nay có giá trị là ETH0.063886, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UMFER ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μMfers được giao dịch là ETH5,7030.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.7% | 3.4% | 7.6% | 14.9% | 4.3% | - |
Số liệu thống kê về FP μMfers
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH60,2255 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH60,2255 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,7030 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
155.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
155.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
161.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μMferscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μMfers (UMFER) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063886.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UMFER?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2573660 UMFER.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UMFER sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UMFER bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UMFER sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UMFER bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UMFER so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UMFER/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UMFER tính bằng ETH là ETH0.068121, được ghi nhận vào ngày Thg 3 30, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UMFER/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μMfers tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μMfers (UMFER) đã tăng tăng lên 4,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μMfers có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μMfers (UMFER) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μMfers (UMFER) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000391594 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000385411 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UMFER trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,000000007510 ETH (2.0%).
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μMfers (UMFER) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UMFER sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000388552 ETH | 0,000000007510 ETH | 2.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000385577 ETH | 0,000000000165310 ETH | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000385411 ETH | -0,000000003177 ETH | 0.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000388588 ETH | -0,000000003007 ETH | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000391594 ETH | 0,000000003682 ETH | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000387912 ETH | -0,000000002788 ETH | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000390700 ETH | 0,000000001977 ETH | 0.5% |
UMFER / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μMfers (UMFER) sang ETH là ETH0.063886 cho mỗi 1 UMFER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UMFER lấy 0,00000194 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 128682989 UMFER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UMFER phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μMfers (UMFER) sang ETH
UMFER | ETH |
---|---|
0.01 UMFER | 0.000000003886 ETH |
0.1 UMFER | 0.000000038855 ETH |
1 UMFER | 0.000000388552 ETH |
2 UMFER | 0.000000777103 ETH |
5 UMFER | 0.00000194 ETH |
10 UMFER | 0.00000389 ETH |
20 UMFER | 0.00000777 ETH |
50 UMFER | 0.00001943 ETH |
100 UMFER | 0.00003886 ETH |
1000 UMFER | 0.00038855 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UMFER
ETH | UMFER |
---|---|
0.01 ETH | 25737 UMFER |
0.1 ETH | 257366 UMFER |
1 ETH | 2573660 UMFER |
2 ETH | 5147320 UMFER |
5 ETH | 12868299 UMFER |
10 ETH | 25736598 UMFER |
20 ETH | 51473195 UMFER |
50 ETH | 128682989 UMFER |
100 ETH | 257365977 UMFER |
1000 ETH | 2573659772 UMFER |