Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FP μCloneX
UCLONEX / ETH
#3368
ETH0.065418
1.0%
0.072609 BTC
0.4%
0.065418 ETH
1.0%
$0,001609
Phạm vi trong 24g
$0,001687
Chuyển đổi FP μCloneX sang Ether (UCLONEX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μCloneX (UCLONEX) sang ETH là ETH0.065418.
UCLONEX
ETH
1 UCLONEX = ETH0.065418
Biểu đồ UCLONEX sang ETH
FP μCloneX (UCLONEX) hôm nay có giá trị là ETH0.065418, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCLONEX ngày hôm nay là 13.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μCloneX được giao dịch là ETH7,1092.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 17.0% | 3.4% | 7.1% | - |
Số liệu thống kê về FP μCloneX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH101,8504 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH101,8504 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH7,1092 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
188.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
188.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μCloneXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FP μCloneX (UCLONEX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.065418.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCLONEX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1845844 UCLONEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCLONEX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UCLONEX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCLONEX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCLONEX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCLONEX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UCLONEX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCLONEX tính bằng ETH là ETH0.051750, được ghi nhận vào ngày Thg 2 26, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCLONEX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μCloneX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FP μCloneX (UCLONEX) đã tăng tăng lên 27,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FP μCloneX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000541758 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000473719 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCLONEX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000052851 ETH (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FP μCloneX (UCLONEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCLONEX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000541758 ETH | 0,000000005099 ETH | 1.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000501180 ETH | 0,000000006503 ETH | 1.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000494677 ETH | -0,000000009618 ETH | 1.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000504295 ETH | 0,000000002111 ETH | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000502184 ETH | -0,000000000592500 ETH | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000502776 ETH | 0,000000029058 ETH | 6.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000473719 ETH | -0,000000052851 ETH | 10.0% |
UCLONEX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μCloneX (UCLONEX) sang ETH là ETH0.065418 cho mỗi 1 UCLONEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCLONEX lấy 0,00000271 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 92292194 UCLONEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCLONEX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FP μCloneX (UCLONEX) sang ETH
UCLONEX | ETH |
---|---|
0.01 UCLONEX | 0.000000005418 ETH |
0.1 UCLONEX | 0.000000054176 ETH |
1 UCLONEX | 0.000000541758 ETH |
2 UCLONEX | 0.00000108 ETH |
5 UCLONEX | 0.00000271 ETH |
10 UCLONEX | 0.00000542 ETH |
20 UCLONEX | 0.00001084 ETH |
50 UCLONEX | 0.00002709 ETH |
100 UCLONEX | 0.00005418 ETH |
1000 UCLONEX | 0.00054176 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UCLONEX
ETH | UCLONEX |
---|---|
0.01 ETH | 18458 UCLONEX |
0.1 ETH | 184584 UCLONEX |
1 ETH | 1845844 UCLONEX |
2 ETH | 3691688 UCLONEX |
5 ETH | 9229219 UCLONEX |
10 ETH | 18458439 UCLONEX |
20 ETH | 36916878 UCLONEX |
50 ETH | 92292194 UCLONEX |
100 ETH | 184584389 UCLONEX |
1000 ETH | 1845843888 UCLONEX |