Tiền ảo: 14.412
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,689T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 144,962B $
Gas: 24 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UY00TS logo

FP μY00ts
UY00TS / MYR

#3091
RM0,005142
3.9%
0.071611 BTC 2.1%
0.062851 ETH 5.9%
$0,001067 Phạm vi trong 24g $0,001159

Chuyển đổi FP μY00ts sang Malaysian Ringgit (UY00TS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang MYR là RM0,005142.
UY00TS
MYR

1 UY00TS = RM0,005142

Cách mua UY00TS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UY00TS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UY00TS!

Biểu đồ UY00TS sang MYR

FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là RM0,005142, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là RM39.111,88.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 4.2% 14.7% 29.8% 10.2% -
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
RM2.854.983
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.854.983
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM39.111,88
Cung lưu thông
553.000.000
Tổng cung
553.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,005142.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 194.49 UY00TS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của UY00TS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của UY00TS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng MYR là RM0,01141, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 8,50 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00628582 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,00514156 RM trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00096390 RM (18.1%).

So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UY00TS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00514156 RM -0,00021016 RM 3.9%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00546430 RM -0,00082151 RM 13.1%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00628582 RM 0,00096390 RM 18.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00532192 RM -0,00028205 RM 5.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00560396 RM -0,00020061 RM 3.5%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00580457 RM -0,00015020 RM 2.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00595477 RM -0,00052338 RM 8.1%

UY00TS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang MYR là RM0,005142 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 0,02570778 RM hoặc 50,00 RM lấy 9724.68 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang MYR

UY00TS MYR
0.01 UY00TS 0.00005142 MYR
0.1 UY00TS 0.00051416 MYR
1 UY00TS 0.00514156 MYR
2 UY00TS 0.01028311 MYR
5 UY00TS 0.02570778 MYR
10 UY00TS 0.051416 MYR
20 UY00TS 0.102831 MYR
50 UY00TS 0.257078 MYR
100 UY00TS 0.514156 MYR
1000 UY00TS 5.14 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang UY00TS

MYR UY00TS
0.01 MYR 1.94 UY00TS
0.1 MYR 19.45 UY00TS
1 MYR 194.49 UY00TS
2 MYR 388.99 UY00TS
5 MYR 972.47 UY00TS
10 MYR 1944.94 UY00TS
20 MYR 3889.87 UY00TS
50 MYR 9724.68 UY00TS
100 MYR 19449.36 UY00TS
1000 MYR 194494 UY00TS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng