Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,746T $ 7.5%
Lưu lượng 24 giờ: 171,663B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UY00TS logo

FP μY00ts
UY00TS / NOK

#3047
kr0,01345
9.4%
0.071764 BTC 2.6%
0.063432 ETH 7.3%
$0,001141 Phạm vi trong 24g $0,001349

Chuyển đổi FP μY00ts sang Norwegian Krone (UY00TS sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μY00ts (UY00TS) sang NOK là kr0,01345.
UY00TS
NOK

1 UY00TS = kr0,01345

Cách mua UY00TS bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UY00TS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UY00TS!

Biểu đồ UY00TS sang NOK

FP μY00ts (UY00TS) hôm nay có giá trị là kr0,01345, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 9.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UY00TS ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FP μY00ts được giao dịch là kr224.585.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 9.0% 10.1% 32.2% 53.9% -
Số liệu thống kê về FP μY00ts
Giá trị vốn hóa thị trường
kr7.066.248
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr7.066.248
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr224.585
Cung lưu thông
525.000.000
Tổng cung
525.000.000
Tổng lượng cung tối đa
15.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 FP μY00tscó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 FP μY00ts (UY00TS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01345.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UY00TS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 74.35 UY00TS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UY00TS sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của UY00TS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UY00TS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UY00TS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UY00TS so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của UY00TS/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UY00TS tính bằng NOK là kr0,02551, được ghi nhận vào ngày Thg 2 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UY00TS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FP μY00ts tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của FP μY00ts (UY00TS) đã tăng tăng lên 49,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, FP μY00ts có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01467122 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,01211858 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UY00TS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00115374 kr (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của FP μY00ts (UY00TS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UY00TS sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,01344953 kr 0,00115374 kr 9.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,01211858 kr -0,00072199 kr 5.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,01284057 kr -0,00045966 kr 3.5%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,01330023 kr -0,00029207 kr 2.1%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01359231 kr -0,00107891 kr 7.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,01467122 kr 0,00024151 kr 1.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,01442971 kr -0,00083450 kr 5.5%

UY00TS / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μY00ts (UY00TS) sang NOK là kr0,01345 cho mỗi 1 UY00TS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UY00TS lấy 0,067248 kr hoặc 50,00 kr lấy 3717.60 UY00TS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UY00TS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FP μY00ts (UY00TS) sang NOK

UY00TS NOK
0.01 UY00TS 0.00013450 NOK
0.1 UY00TS 0.00134495 NOK
1 UY00TS 0.01344953 NOK
2 UY00TS 0.02689907 NOK
5 UY00TS 0.067248 NOK
10 UY00TS 0.134495 NOK
20 UY00TS 0.268991 NOK
50 UY00TS 0.672477 NOK
100 UY00TS 1.34 NOK
1000 UY00TS 13.45 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UY00TS

NOK UY00TS
0.01 NOK 0.743520 UY00TS
0.1 NOK 7.44 UY00TS
1 NOK 74.35 UY00TS
2 NOK 148.70 UY00TS
5 NOK 371.76 UY00TS
10 NOK 743.52 UY00TS
20 NOK 1487.04 UY00TS
50 NOK 3717.60 UY00TS
100 NOK 7435.20 UY00TS
1000 NOK 74352 UY00TS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng