Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![ΜJEERGIRL logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/34108/standard/JEERGIRL.jpg?1703988353)
FP μJeerGirl
ΜJEERGIRL / USD
$0,0001868
Chuyển đổi FP μJeerGirl sang US Dollar (ΜJEERGIRL sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) sang USD là $0,0001868.
ΜJEERGIRL
USD
1 ΜJEERGIRL = $0,0001868
Cách mua ΜJEERGIRL bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ΜJEERGIRL
-
Bạn có thể mua và bán FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ΜJEERGIRL sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ΜJEERGIRL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ΜJEERGIRL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ΜJEERGIRL sang USD
FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) có giá trị là $0,0001868 kể từ Mar 28, 2024 (3 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ΜJEERGIRL kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về FP μJeerGirl
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$98.438,06 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$188,66 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
527.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FP μJeerGirlcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,0001868.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ΜJEERGIRL?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 5353.62 ΜJEERGIRL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ΜJEERGIRL sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của ΜJEERGIRL bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ΜJEERGIRL sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ΜJEERGIRL bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ΜJEERGIRL so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của ΜJEERGIRL/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ΜJEERGIRL tính bằng USD là $0,0006770, được ghi nhận vào ngày Thg 1 02, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ΜJEERGIRL/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FP μJeerGirl tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của ΜJEERGIRL/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) so với USD
Đã không có biến động giá đối với FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) trong 7 ngày qua. Giá của FP μJeerGirl đã được cập nhật lần cuối vào Mar 28, 2024 (3 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FP μJeerGirl.
ΜJEERGIRL / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) sang USD là $0,0001868 cho mỗi 1 ΜJEERGIRL, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ΜJEERGIRL.
Chuyển đổi FP μJeerGirl (ΜJEERGIRL) sang USD
ΜJEERGIRL | USD |
---|---|
0.01 ΜJEERGIRL | 0.00000187 USD |
0.1 ΜJEERGIRL | 0.00001868 USD |
1 ΜJEERGIRL | 0.00018679 USD |
2 ΜJEERGIRL | 0.00037358 USD |
5 ΜJEERGIRL | 0.00093395 USD |
10 ΜJEERGIRL | 0.00186789 USD |
20 ΜJEERGIRL | 0.00373579 USD |
50 ΜJEERGIRL | 0.00933947 USD |
100 ΜJEERGIRL | 0.01867895 USD |
1000 ΜJEERGIRL | 0.186789 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ΜJEERGIRL
USD | ΜJEERGIRL |
---|---|
0.01 USD | 53.54 ΜJEERGIRL |
0.1 USD | 535.36 ΜJEERGIRL |
1 USD | 5353.62 ΜJEERGIRL |
2 USD | 10707.24 ΜJEERGIRL |
5 USD | 26768 ΜJEERGIRL |
10 USD | 53536 ΜJEERGIRL |
20 USD | 107072 ΜJEERGIRL |
50 USD | 267681 ΜJEERGIRL |
100 USD | 535362 ΜJEERGIRL |
1000 USD | 5353620 ΜJEERGIRL |