Tiền ảo: 14.178
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,378T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 39,732B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / DKK

#4144
kr.0,0003346
2.0%
0.097908 BTC 2.5%
0.071651 ETH 2.7%
$0,00004762 Phạm vi trong 24g $0,00004950

Chuyển đổi Flurry Finance sang Danish Krone (FLURRY sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang DKK là kr.0,0003346.
FLURRY
DKK

1 FLURRY = kr.0,0003346

Cách mua FLURRY bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng DKK!

Biểu đồ FLURRY sang DKK

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là kr.0,0003346, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là kr.101.156.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 2.0% 7.9% 7.1% 26.2% 1.5%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.276.402
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.253.539
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.101.156
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0003346.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2988.70 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng DKK là kr.0,08945, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 24,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00036221 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00033459 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00002467 kr. (7.3%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00033459 kr. -0,00000675 kr. 2.0%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00033772 kr. -0,00002449 kr. 6.8%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00036221 kr. 0,00002467 kr. 7.3%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00033754 kr. -0,00000913 kr. 2.6%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00034667 kr. -0,00001387 kr. 3.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00036055 kr. 0,00000714 kr. 2.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00035340 kr. -0,00000424 kr. 1.2%

FLURRY / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang DKK là kr.0,0003346 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,00167297 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 149435 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang DKK

FLURRY DKK
0.01 FLURRY 0.00000335 DKK
0.1 FLURRY 0.00003346 DKK
1 FLURRY 0.00033459 DKK
2 FLURRY 0.00066919 DKK
5 FLURRY 0.00167297 DKK
10 FLURRY 0.00334593 DKK
20 FLURRY 0.00669187 DKK
50 FLURRY 0.01672967 DKK
100 FLURRY 0.03345934 DKK
1000 FLURRY 0.334593 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang FLURRY

DKK FLURRY
0.01 DKK 29.89 FLURRY
0.1 DKK 298.87 FLURRY
1 DKK 2988.70 FLURRY
2 DKK 5977.40 FLURRY
5 DKK 14943.51 FLURRY
10 DKK 29887 FLURRY
20 DKK 59774 FLURRY
50 DKK 149435 FLURRY
100 DKK 298870 FLURRY
1000 DKK 2988702 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng