Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Flurry Finance
FLURRY / DKK
#4144
kr.0,0003346
2.0%
0.097908 BTC
2.5%
0.071651 ETH
2.7%
$0,00004762
Phạm vi trong 24g
$0,00004950
Chuyển đổi Flurry Finance sang Danish Krone (FLURRY sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang DKK là kr.0,0003346.
FLURRY
DKK
1 FLURRY = kr.0,0003346
Cách mua FLURRY bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FLURRY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FLURRY bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FLURRY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng DKK!
-
Chọn Flurry Finance (FLURRY) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FLURRY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FLURRY sang DKK
Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là kr.0,0003346, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 8.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là kr.101.156.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.0% | 7.9% | 7.1% | 26.2% | 1.5% |
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.276.402 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.253.539 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.101.156 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
824.698.611
https://lv5wyomuxh.execute-api.us-east-2.amazonaws.com/default/flurryCirculatingSupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
824.698.611
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
756.482.832 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,0003346.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2988.70 FLURRY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của FLURRY bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của FLURRY/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng DKK là kr.0,08945, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 24,80 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00036221 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,00033459 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00002467 kr. (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FLURRY sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00033459 kr. | -0,00000675 kr. | 2.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00033772 kr. | -0,00002449 kr. | 6.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00036221 kr. | 0,00002467 kr. | 7.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00033754 kr. | -0,00000913 kr. | 2.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00034667 kr. | -0,00001387 kr. | 3.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00036055 kr. | 0,00000714 kr. | 2.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00035340 kr. | -0,00000424 kr. | 1.2% |
FLURRY / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang DKK là kr.0,0003346 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,00167297 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 149435 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang DKK
FLURRY | DKK |
---|---|
0.01 FLURRY | 0.00000335 DKK |
0.1 FLURRY | 0.00003346 DKK |
1 FLURRY | 0.00033459 DKK |
2 FLURRY | 0.00066919 DKK |
5 FLURRY | 0.00167297 DKK |
10 FLURRY | 0.00334593 DKK |
20 FLURRY | 0.00669187 DKK |
50 FLURRY | 0.01672967 DKK |
100 FLURRY | 0.03345934 DKK |
1000 FLURRY | 0.334593 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang FLURRY
DKK | FLURRY |
---|---|
0.01 DKK | 29.89 FLURRY |
0.1 DKK | 298.87 FLURRY |
1 DKK | 2988.70 FLURRY |
2 DKK | 5977.40 FLURRY |
5 DKK | 14943.51 FLURRY |
10 DKK | 29887 FLURRY |
20 DKK | 59774 FLURRY |
50 DKK | 149435 FLURRY |
100 DKK | 298870 FLURRY |
1000 DKK | 2988702 FLURRY |