Tiền ảo: 14.005
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,493T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 66,77B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SNOB logo

Snowball
SNOB / DKK

#3865
kr.0,1030
0.6%
0.062325 BTC 1.5%
$0,01457 Phạm vi trong 24g $0,01541

Chuyển đổi Snowball sang Danish Krone (SNOB sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Snowball (SNOB) sang DKK là kr.0,1030.
SNOB
DKK

1 SNOB = kr.0,1030

Cách mua SNOB bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SNOB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SNOB!

Biểu đồ SNOB sang DKK

Snowball (SNOB) hôm nay có giá trị là kr.0,1030, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNOB ngày hôm nay là 15.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Snowball được giao dịch là kr.1.853,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 0.6% 15.2% 12.3% 35.6% 12.4%
Số liệu thống kê về Snowball
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.565.788
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.05
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.1.834.236
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.17
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.853,83
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
5.492.416
Tổng cung
17.805.947
Tổng lượng cung tối đa
18.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Snowballcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Snowball (SNOB) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1030.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNOB?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 9.71 SNOB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SNOB sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của SNOB bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNOB sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNOB bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNOB so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của SNOB/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SNOB tính bằng DKK là kr.24,87, được ghi nhận vào ngày Thg 8 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNOB/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Snowball tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Snowball (SNOB) đã tăng giảm lên -35,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Snowball có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Snowball (SNOB) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Snowball (SNOB) so với DKK giao động giữa mức cao 0,122473 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,103013 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNOB trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00488175 kr. (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của Snowball (SNOB) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SNOB sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,103013 kr. -0,00058377 kr. 0.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,114511 kr. 0,00248389 kr. 2.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,112027 kr. -0,00175114 kr. 1.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,113778 kr. -0,00488175 kr. 4.1%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,118660 kr. -0,00381351 kr. 3.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,122473 kr. 0,00149149 kr. 1.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,120982 kr. -0,00295375 kr. 2.4%

SNOB / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Snowball (SNOB) sang DKK là kr.0,1030 cho mỗi 1 SNOB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNOB lấy 0,515063 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 485.38 SNOB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNOB phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Snowball (SNOB) sang DKK

SNOB DKK
0.01 SNOB 0.00103013 DKK
0.1 SNOB 0.01030125 DKK
1 SNOB 0.103013 DKK
2 SNOB 0.206025 DKK
5 SNOB 0.515063 DKK
10 SNOB 1.030 DKK
20 SNOB 2.06 DKK
50 SNOB 5.15 DKK
100 SNOB 10.30 DKK
1000 SNOB 103.01 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang SNOB

DKK SNOB
0.01 DKK 0.097076 SNOB
0.1 DKK 0.970756 SNOB
1 DKK 9.71 SNOB
2 DKK 19.42 SNOB
5 DKK 48.54 SNOB
10 DKK 97.08 SNOB
20 DKK 194.15 SNOB
50 DKK 485.38 SNOB
100 DKK 970.76 SNOB
1000 DKK 9707.56 SNOB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng