Tiền ảo: 14.035
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,332T $ 2.3%
Lưu lượng 24 giờ: 83,287B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FLURRY logo

Flurry Finance
FLURRY / VEF

#4113
Bs.F0.054872
5.0%
0.098201 BTC 7.5%
0.071632 ETH 6.2%
$0,00004699 Phạm vi trong 24g $0,00005127

Chuyển đổi Flurry Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (FLURRY sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Flurry Finance (FLURRY) sang VEF là Bs.F0.054872.
FLURRY
VEF

1 FLURRY = Bs.F0.054872

Cách mua FLURRY bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FLURRY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FLURRY bằng VEF!

Biểu đồ FLURRY sang VEF

Flurry Finance (FLURRY) hôm nay có giá trị là Bs.F0.054872, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FLURRY ngày hôm nay là 11.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Flurry Finance được giao dịch là Bs.F1.606,60.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 5.0% 11.4% 56.5% 2.6% 9.2%
Số liệu thống kê về Flurry Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F4.015,51
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.09
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F3.683,36
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.606,60
Cung lưu thông
824.698.611
Tổng cung
756.482.832
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Flurry Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Flurry Finance (FLURRY) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.054872.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu FLURRY?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 205270 FLURRY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FLURRY sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của FLURRY bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FLURRY sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FLURRY bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FLURRY so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của FLURRY/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FLURRY tính bằng VEF là Bs.F0,001431, được ghi nhận vào ngày Thg 9 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FLURRY/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Flurry Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Flurry Finance (FLURRY) đã tăng tăng lên 2,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Flurry Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000547 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,00000487 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FLURRY trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00000111 Bs.F (17.3%).

So sánh giá hàng ngày của Flurry Finance (FLURRY) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FLURRY sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000487 Bs.F -0,000000258140 Bs.F 5.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000522 Bs.F -0,000000246441 Bs.F 4.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000547 Bs.F 0,000000250335 Bs.F 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000522 Bs.F -0,000000075459 Bs.F 1.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000530 Bs.F 0,000000183773 Bs.F 3.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000511 Bs.F -0,000000198290 Bs.F 3.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00000531 Bs.F -0,00000111 Bs.F 17.3%

FLURRY / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Flurry Finance (FLURRY) sang VEF là Bs.F0.054872 cho mỗi 1 FLURRY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FLURRY lấy 0,00002436 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 10263518 FLURRY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FLURRY phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Flurry Finance (FLURRY) sang VEF

FLURRY VEF
0.01 FLURRY 0.000000048716 VEF
0.1 FLURRY 0.000000487162 VEF
1 FLURRY 0.00000487 VEF
2 FLURRY 0.00000974 VEF
5 FLURRY 0.00002436 VEF
10 FLURRY 0.00004872 VEF
20 FLURRY 0.00009743 VEF
50 FLURRY 0.00024358 VEF
100 FLURRY 0.00048716 VEF
1000 FLURRY 0.00487162 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang FLURRY

VEF FLURRY
0.01 VEF 2052.70 FLURRY
0.1 VEF 20527 FLURRY
1 VEF 205270 FLURRY
2 VEF 410541 FLURRY
5 VEF 1026352 FLURRY
10 VEF 2052704 FLURRY
20 VEF 4105407 FLURRY
50 VEF 10263518 FLURRY
100 VEF 20527036 FLURRY
1000 VEF 205270363 FLURRY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng