Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FlypMe
FYP / IDR
#2650
Rp1.042,82
0.1%
0.051090 BTC
0.0%
0,00002167 ETH
0.5%
$0,06460
Phạm vi trong 24g
$0,06539
Chuyển đổi FlypMe sang Indonesian Rupiah (FYP sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FlypMe (FYP) sang IDR là Rp1.042,82.
FYP
IDR
1 FYP = Rp1.042,82
Cách mua FYP bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FYP
-
Bạn có thể mua và bán FlypMe (FYP) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn HitBTC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FYP.
-
3. Mua FYP bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua FYP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FlypMe (FYP) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FYP bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua FYP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FlypMe (FYP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FYP sang IDR
FlypMe (FYP) hôm nay có giá trị là Rp1.042,82, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FYP ngày hôm nay là 224.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FlypMe được giao dịch là Rp126.171.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.1% | 226.9% | 120.7% | 115.5% | 43.2% |
Số liệu thống kê về FlypMe
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp17.657.149.637 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp36.787.941.494 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp126.171 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.932.115
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
35.277.362 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FlypMecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 FlypMe (FYP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.042,82.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FYP?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00095894 FYP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FYP sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của FYP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FYP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FYP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FYP so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của FYP/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FYP tính bằng IDR là Rp35.483,01, được ghi nhận vào ngày Thg 1 24, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FYP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FlypMe tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của FlypMe (FYP) đã tăng tăng lên 118,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, FlypMe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FlypMe (FYP) so với IDR
FlypMe (FYP) hiện được định giá ở mức Rp1.042,82 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của FYP là 1.128,82 Rp vào ngày Thứ bảy, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -9,90 Rp (0.9%) vào ngày Chủ nhật.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FYP sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1.042,82 Rp | 0,667833 Rp | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1.118,92 Rp | -9,90 Rp | 0.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1.128,82 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
FYP / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FlypMe (FYP) sang IDR là Rp1.042,82 cho mỗi 1 FYP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FYP lấy 5.214,10 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.04794691 FYP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FYP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FlypMe (FYP) sang IDR
FYP | IDR |
---|---|
0.01 FYP | 10.43 IDR |
0.1 FYP | 104.28 IDR |
1 FYP | 1042.82 IDR |
2 FYP | 2085.64 IDR |
5 FYP | 5214.10 IDR |
10 FYP | 10428.20 IDR |
20 FYP | 20856 IDR |
50 FYP | 52141 IDR |
100 FYP | 104282 IDR |
1000 FYP | 1042820 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FYP
IDR | FYP |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000959 FYP |
0.1 IDR | 0.00009589 FYP |
1 IDR | 0.00095894 FYP |
2 IDR | 0.00191788 FYP |
5 IDR | 0.00479469 FYP |
10 IDR | 0.00958938 FYP |
20 IDR | 0.01917876 FYP |
50 IDR | 0.04794691 FYP |
100 IDR | 0.095894 FYP |
1000 IDR | 0.958938 FYP |