Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.068
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,342T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 84,661B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FYP logo

FlypMe
FYP / IDR

#2650
Rp1.042,82
0.1%
0.051090 BTC 0.0%
0,00002167 ETH 0.5%
$0,06460 Phạm vi trong 24g $0,06539

Chuyển đổi FlypMe sang Indonesian Rupiah (FYP sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FlypMe (FYP) sang IDR là Rp1.042,82.
FYP
IDR

1 FYP = Rp1.042,82

Cách mua FYP bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FYP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua FYP bằng IDR trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua FYP bằng IDR trên sàn DEX

Biểu đồ FYP sang IDR

FlypMe (FYP) hôm nay có giá trị là Rp1.042,82, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FYP ngày hôm nay là 224.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FlypMe được giao dịch là Rp126.171.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.1% 226.9% 120.7% 115.5% 43.2%
Số liệu thống kê về FlypMe
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp17.657.149.637
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp36.787.941.494
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp126.171
Cung lưu thông
16.932.115
Tổng cung
35.277.362

Câu hỏi thường gặp

1 FlypMecó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 FlypMe (FYP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1.042,82.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FYP?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00095894 FYP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FYP sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của FYP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FYP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FYP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FYP so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của FYP/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FYP tính bằng IDR là Rp35.483,01, được ghi nhận vào ngày Thg 1 24, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FYP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của FlypMe tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của FlypMe (FYP) đã tăng tăng lên 118,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, FlypMe có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của FlypMe (FYP) so với IDR

FlypMe (FYP) hiện được định giá ở mức Rp1.042,82 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của FYP là 1.128,82 Rp vào ngày Thứ bảy, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -9,90 Rp (0.9%) vào ngày Chủ nhật.
Ngày Ngày trong tuần 1 FYP sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.042,82 Rp 0,667833 Rp 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm N/A N/A 0.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư N/A N/A 0.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba N/A N/A 0.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai N/A N/A 0.0%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1.118,92 Rp -9,90 Rp 0.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.128,82 Rp 0,000000000000000000 Rp 0.0%

FYP / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ FlypMe (FYP) sang IDR là Rp1.042,82 cho mỗi 1 FYP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FYP lấy 5.214,10 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.04794691 FYP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FYP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi FlypMe (FYP) sang IDR

FYP IDR
0.01 FYP 10.43 IDR
0.1 FYP 104.28 IDR
1 FYP 1042.82 IDR
2 FYP 2085.64 IDR
5 FYP 5214.10 IDR
10 FYP 10428.20 IDR
20 FYP 20856 IDR
50 FYP 52141 IDR
100 FYP 104282 IDR
1000 FYP 1042820 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FYP

IDR FYP
0.01 IDR 0.00000959 FYP
0.1 IDR 0.00009589 FYP
1 IDR 0.00095894 FYP
2 IDR 0.00191788 FYP
5 IDR 0.00479469 FYP
10 IDR 0.00958938 FYP
20 IDR 0.01917876 FYP
50 IDR 0.04794691 FYP
100 IDR 0.095894 FYP
1000 IDR 0.958938 FYP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng