Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Formation FI
FORM / EUR
#3681
€0,0008385
2.3%
0.071528 BTC
4.6%
0.063003 ETH
3.9%
$0,0008680
Phạm vi trong 24g
$0,0009229
Chuyển đổi Formation FI sang Euro (FORM sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Formation FI (FORM) sang EUR là €0,0008385.
FORM
EUR
1 FORM = €0,0008385
Cách mua FORM bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FORM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FORM bằng EUR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng EUR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FORM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp EUR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FORM bằng EUR!
-
Chọn Formation FI (FORM) và nhập số tiền bằng EUR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FORM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FORM sang EUR
Formation FI (FORM) hôm nay có giá trị là €0,0008385, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FORM ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Formation FI được giao dịch là €30.926,30.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.2% | 0.6% | 1.4% | 25.5% | 49.5% |
Số liệu thống kê về Formation FI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€137.188 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€837.539 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€30.926,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
163.798.779
Tổng
1.000.000.000
Future Security
(0x8d81)
- 60.184.365
Reward Pool B
(0xbce7)
- 231.000.000
Treasury
(0xed44)
- 60.000.000
Private Sale B
(0xb7ad)
- 5.191.683
Liquidity
(0xdad8)
- 16.694.718
Reward Pool A
(0x7b63)
- 40.818.791
Private Sale A
(0x8d2f)
- 24.806.579
Team Vesting Funds
(0xe293)
- 178.286.166
Nguồn cung lưu thông ước tính
163.798.779
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Formation FIcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Formation FI (FORM) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0008385.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORM?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 1192.56 FORM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FORM sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của FORM bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORM sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORM bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORM so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của FORM/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FORM tính bằng EUR là €0,3636, được ghi nhận vào ngày Thg 7 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORM/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Formation FI tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của Formation FI (FORM) đã tăng giảm lên -25,20 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, Formation FI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Formation FI (FORM) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Formation FI (FORM) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00091056 € trên Thứ hai và mức thấp 0,00083511 € trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORM trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00006688 € (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Formation FI (FORM) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Formation FI (FORM) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FORM sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00083854 € | -0,00001949 € | 2.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00088979 € | -0,000000115003 € | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00088990 € | -0,00002065 € | 2.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00091056 € | 0,00001414 € | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00089641 € | -0,00000558 € | 0.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00090200 € | 0,00006688 € | 8.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00083511 € | -0,000000631722 € | 0.1% |
FORM / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Formation FI (FORM) sang EUR là €0,0008385 cho mỗi 1 FORM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORM lấy 0,00419268 € hoặc 50,00 € lấy 59628 FORM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORM phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Formation FI (FORM) sang EUR
FORM | EUR |
---|---|
0.01 FORM | 0.00000839 EUR |
0.1 FORM | 0.00008385 EUR |
1 FORM | 0.00083854 EUR |
2 FORM | 0.00167707 EUR |
5 FORM | 0.00419268 EUR |
10 FORM | 0.00838535 EUR |
20 FORM | 0.01677070 EUR |
50 FORM | 0.04192676 EUR |
100 FORM | 0.083854 EUR |
1000 FORM | 0.838535 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang FORM
EUR | FORM |
---|---|
0.01 EUR | 11.93 FORM |
0.1 EUR | 119.26 FORM |
1 EUR | 1192.56 FORM |
2 EUR | 2385.11 FORM |
5 EUR | 5962.78 FORM |
10 EUR | 11925.56 FORM |
20 EUR | 23851 FORM |
50 EUR | 59628 FORM |
100 EUR | 119256 FORM |
1000 EUR | 1192556 FORM |