Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FourCoin
FOUR / NOK
#2623
kr0,00002871
2.8%
0.0104144 BTC
3.6%
0.098394 ETH
4.0%
$0.052602
Phạm vi trong 24g
$0.052731
Chuyển đổi FourCoin sang Norwegian Krone (FOUR sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FourCoin (FOUR) sang NOK là kr0,00002871.
FOUR
NOK
1 FOUR = kr0,00002871
Cách mua FOUR bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FOUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FOUR bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FOUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FOUR bằng NOK!
-
Chọn FourCoin (FOUR) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FOUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FOUR sang NOK
FourCoin (FOUR) hôm nay có giá trị là kr0,00002871, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 2.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FOUR ngày hôm nay là 0.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FourCoin được giao dịch là kr3.223.157.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 2.8% | 2.3% | 9.5% | 3.0% | - |
Số liệu thống kê về FourCoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr12.840.686 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr12.840.686 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.223.157 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
444.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
444.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
444.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FourCoincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 FourCoin (FOUR) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00002871.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOUR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 34837 FOUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FOUR sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FOUR bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOUR sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOUR bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOUR so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FOUR/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FOUR tính bằng NOK là kr0,001018, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2023 (12 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOUR/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FourCoin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của FourCoin (FOUR) đã tăng tăng lên 4,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, FourCoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FourCoin (FOUR) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FourCoin (FOUR) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00004257 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00002825 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOUR trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00000875 kr (25.9%).
So sánh giá hàng ngày của FourCoin (FOUR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FourCoin (FOUR) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FOUR sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002871 kr | -0,000000826062 kr | 2.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00003008 kr | -0,000000142967 kr | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00003022 kr | -0,00000191 kr | 6.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00003214 kr | -0,00001044 kr | 24.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00004257 kr | 0,00000875 kr | 25.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00003382 kr | 0,00000557 kr | 19.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00002825 kr | 0,000000329705 kr | 1.2% |
FOUR / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FourCoin (FOUR) sang NOK là kr0,00002871 cho mỗi 1 FOUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOUR lấy 0,00014353 kr hoặc 50,00 kr lấy 1741825 FOUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOUR phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FourCoin (FOUR) sang NOK
FOUR | NOK |
---|---|
0.01 FOUR | 0.000000287055 NOK |
0.1 FOUR | 0.00000287 NOK |
1 FOUR | 0.00002871 NOK |
2 FOUR | 0.00005741 NOK |
5 FOUR | 0.00014353 NOK |
10 FOUR | 0.00028706 NOK |
20 FOUR | 0.00057411 NOK |
50 FOUR | 0.00143528 NOK |
100 FOUR | 0.00287055 NOK |
1000 FOUR | 0.02870552 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FOUR
NOK | FOUR |
---|---|
0.01 NOK | 348.37 FOUR |
0.1 NOK | 3483.65 FOUR |
1 NOK | 34837 FOUR |
2 NOK | 69673 FOUR |
5 NOK | 174183 FOUR |
10 NOK | 348365 FOUR |
20 NOK | 696730 FOUR |
50 NOK | 1741825 FOUR |
100 NOK | 3483651 FOUR |
1000 NOK | 34836507 FOUR |