Tiền ảo: 14.261
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,51T $ 6.8%
Lưu lượng 24 giờ: 98,982B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FPIS logo

Frax Price Index Share
FPIS / NOK

#864
kr11,76
0.0%
0,00001670 BTC 5.4%
0,0003653 ETH 3.4%
$1,08 Phạm vi trong 24g $1,11

Chuyển đổi Frax Price Index Share sang Norwegian Krone (FPIS sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frax Price Index Share (FPIS) sang NOK là kr11,76.
FPIS
NOK

1 FPIS = kr11,76

Cách mua FPIS bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FPIS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua FPIS!

Biểu đồ FPIS sang NOK

Frax Price Index Share (FPIS) hôm nay có giá trị là kr11,76, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FPIS ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frax Price Index Share được giao dịch là kr514.172.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 1.4% 1.1% 4.6% 34.4% 50.6%
Số liệu thống kê về Frax Price Index Share
Giá trị vốn hóa thị trường
kr334.058.026
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.176.468.938
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr514.172
Cung lưu thông
28.394.972
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Frax Price Index Sharecó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Frax Price Index Share (FPIS) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr11,76.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FPIS?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.085006 FPIS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FPIS sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của FPIS bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FPIS sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FPIS bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FPIS so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của FPIS/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FPIS tính bằng NOK là kr124,25, được ghi nhận vào ngày Thg 4 13, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FPIS/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Frax Price Index Share tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Frax Price Index Share (FPIS) đã tăng tăng lên 30,70 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Frax Price Index Share có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Frax Price Index Share (FPIS) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) so với NOK giao động giữa mức cao 12,59 kr trên Thứ sáu và mức thấp 11,76 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FPIS trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,436681 kr (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của Frax Price Index Share (FPIS) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FPIS sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 11,76 kr -0,00539044 kr 0.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 11,77 kr -0,067749 kr 0.6%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 11,84 kr -0,122066 kr 1.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 11,96 kr -0,340374 kr 2.8%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 12,30 kr -0,089896 kr 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 12,39 kr -0,195063 kr 1.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 12,59 kr 0,436681 kr 3.6%

FPIS / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Price Index Share (FPIS) sang NOK là kr11,76 cho mỗi 1 FPIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FPIS lấy 58,82 kr hoặc 50,00 kr lấy 4.25 FPIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FPIS phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang NOK

FPIS NOK
0.01 FPIS 0.117639 NOK
0.1 FPIS 1.18 NOK
1 FPIS 11.76 NOK
2 FPIS 23.53 NOK
5 FPIS 58.82 NOK
10 FPIS 117.64 NOK
20 FPIS 235.28 NOK
50 FPIS 588.20 NOK
100 FPIS 1176.39 NOK
1000 FPIS 11763.92 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FPIS

NOK FPIS
0.01 NOK 0.00085006 FPIS
0.1 NOK 0.00850057 FPIS
1 NOK 0.085006 FPIS
2 NOK 0.170011 FPIS
5 NOK 0.425028 FPIS
10 NOK 0.850057 FPIS
20 NOK 1.70 FPIS
50 NOK 4.25 FPIS
100 NOK 8.50 FPIS
1000 NOK 85.01 FPIS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng