Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Frax Share
FXS / INR
#217
₹346,43
1.8%
0,00006610 BTC
1.1%
0,001369 ETH
1.2%
$4,11
Phạm vi trong 24g
$4,28
Chuyển đổi Frax Share sang Indian Rupee (FXS sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Frax Share (FXS) sang INR là ₹346,43.
FXS
INR
1 FXS = ₹346,43
Cách mua FXS bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FXS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FXS bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FXS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FXS bằng INR!
-
Chọn Frax Share (FXS) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FXS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FXS sang INR
Frax Share (FXS) hôm nay có giá trị là ₹346,43, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FXS ngày hôm nay là 0.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Frax Share được giao dịch là ₹1.119.117.735.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.9% | 0.2% | 13.8% | 40.0% | 42.0% |
Số liệu thống kê về Frax Share
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹27.401.676.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹34.503.958.407 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.47 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹1.119.117.735 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.163.093
https://api.frax.finance/priceitems/circulating-fxs-details
Nguồn cung lưu thông ước tính
79.163.093
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.681.495 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
99.681.495 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Frax Sharecó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Frax Share (FXS) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹346,43.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu FXS?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.00288663 FXS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FXS sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của FXS bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FXS sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FXS bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FXS so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của FXS/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FXS tính bằng INR là ₹3.249,65, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FXS/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Frax Share tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Frax Share (FXS) đã tăng giảm lên -39,80 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Frax Share có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Frax Share (FXS) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Frax Share (FXS) so với INR giao động giữa mức cao 370,31 ₹ trên Thứ hai và mức thấp 343,46 ₹ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FXS trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 23,00 ₹ (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của Frax Share (FXS) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Frax Share (FXS) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FXS sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 346,43 ₹ | -6,47 ₹ | 1.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 357,32 ₹ | -13,00 ₹ | 3.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 370,31 ₹ | 8,59 ₹ | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 361,73 ₹ | -4,74 ₹ | 1.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 366,46 ₹ | 23,00 ₹ | 6.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 343,46 ₹ | -10,31 ₹ | 2.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 353,77 ₹ | 3,41 ₹ | 1.0% |
FXS / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Frax Share (FXS) sang INR là ₹346,43 cho mỗi 1 FXS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FXS lấy 1.732,13 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 0.144331 FXS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FXS phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Frax Share (FXS) sang INR
FXS | INR |
---|---|
0.01 FXS | 3.46 INR |
0.1 FXS | 34.64 INR |
1 FXS | 346.43 INR |
2 FXS | 692.85 INR |
5 FXS | 1732.13 INR |
10 FXS | 3464.25 INR |
20 FXS | 6928.51 INR |
50 FXS | 17321.27 INR |
100 FXS | 34643 INR |
1000 FXS | 346425 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang FXS
INR | FXS |
---|---|
0.01 INR | 0.00002887 FXS |
0.1 INR | 0.00028866 FXS |
1 INR | 0.00288663 FXS |
2 INR | 0.00577325 FXS |
5 INR | 0.01443313 FXS |
10 INR | 0.02886625 FXS |
20 INR | 0.057733 FXS |
50 INR | 0.144331 FXS |
100 INR | 0.288663 FXS |
1000 INR | 2.89 FXS |