Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED Energy
FRED / EUR
€0,0005512
5.2%
0.089432 BTC
10.4%
$0,0005557
Phạm vi trong 24g
$0,0007064
Chuyển đổi FRED Energy sang Euro (FRED sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang EUR là €0,0005512.
FRED
EUR
1 FRED = €0,0005512
Cách mua FRED bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRED
-
Bạn có thể mua và bán FRED Energy (FRED) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinexBox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FRED.
-
3. Mua FRED bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua FRED trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn FRED Energy (FRED) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FRED bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua FRED trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn FRED Energy (FRED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FRED sang EUR
FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là €0,0005512, đó là một 3.6% giảm từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 13.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là €760,88.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.6% | 4.9% | 12.9% | 14.3% | 11.0% | 35.9% |
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€445.358 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€760,88 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0005512.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 1814.27 FRED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của FRED bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của FRED/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng EUR là €0,003470, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng giảm lên -10,40 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00062290 € trên Chủ nhật và mức thấp 0,00046475 € trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00015391 € (24.9%).
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRED sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00055119 € | -0,00003052 € | 5.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00046475 € | -0,00015391 € | 24.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00061866 € | 0,00011394 € | 22.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00050471 € | -0,00011222 € | 18.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00061693 € | -0,00000597 € | 1.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00062290 € | 0,00001495 € | 2.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00060795 € | -0,00009318 € | 13.3% |
FRED / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang EUR là €0,0005512 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 0,00275593 € hoặc 50,00 € lấy 90714 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang EUR
FRED | EUR |
---|---|
0.01 FRED | 0.00000551 EUR |
0.1 FRED | 0.00005512 EUR |
1 FRED | 0.00055119 EUR |
2 FRED | 0.00110237 EUR |
5 FRED | 0.00275593 EUR |
10 FRED | 0.00551185 EUR |
20 FRED | 0.01102370 EUR |
50 FRED | 0.02755925 EUR |
100 FRED | 0.055119 EUR |
1000 FRED | 0.551185 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang FRED
EUR | FRED |
---|---|
0.01 EUR | 18.14 FRED |
0.1 EUR | 181.43 FRED |
1 EUR | 1814.27 FRED |
2 EUR | 3628.55 FRED |
5 EUR | 9071.36 FRED |
10 EUR | 18142.73 FRED |
20 EUR | 36285 FRED |
50 EUR | 90714 FRED |
100 EUR | 181427 FRED |
1000 EUR | 1814273 FRED |