Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRED Energy
FRED / IDR
Rp6,93
7.9%
0.087100 BTC
4.2%
$0,0004287
Phạm vi trong 24g
$0,0004817
Chuyển đổi FRED Energy sang Indonesian Rupiah (FRED sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FRED Energy (FRED) sang IDR là Rp6,93.
FRED
IDR
1 FRED = Rp6,93
Cách mua FRED bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FRED
-
Bạn có thể mua và bán FRED Energy (FRED) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán FRED sôi động nhất là sàn StellarTerm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua FRED là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua FRED!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn FRED Energy (FRED) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FRED sang IDR
FRED Energy (FRED) hôm nay có giá trị là Rp6,93, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FRED ngày hôm nay là 29.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FRED Energy được giao dịch là Rp21.956.080.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 8.0% | 29.9% | 36.7% | 31.9% | 32.3% |
Số liệu thống kê về FRED Energy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.598.723.000 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp21.956.080 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
808.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FRED Energycó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 FRED Energy (FRED) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp6,93.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRED?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.144250 FRED.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FRED sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của FRED bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRED sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRED bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRED so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của FRED/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FRED tính bằng IDR là Rp59,40, được ghi nhận vào ngày Thg 3 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRED/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FRED Energy tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của FRED Energy (FRED) đã tăng giảm lên -31,60 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, FRED Energy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FRED Energy (FRED) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FRED Energy (FRED) so với IDR giao động giữa mức cao 10,68 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 6,93 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRED trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -1,50 Rp (15.1%).
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FRED Energy (FRED) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FRED sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 6,93 Rp | -0,591247 Rp | 7.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 7,52 Rp | -0,903659 Rp | 10.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 8,42 Rp | -1,50 Rp | 15.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 9,92 Rp | -0,571918 Rp | 5.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 10,50 Rp | -0,185013 Rp | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 10,68 Rp | 0,762801 Rp | 7.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 9,92 Rp | -0,03116188 Rp | 0.3% |
FRED / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FRED Energy (FRED) sang IDR là Rp6,93 cho mỗi 1 FRED. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRED lấy 34,66 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 7.21 FRED, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRED phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FRED Energy (FRED) sang IDR
FRED | IDR |
---|---|
0.01 FRED | 0.069324 IDR |
0.1 FRED | 0.693240 IDR |
1 FRED | 6.93 IDR |
2 FRED | 13.86 IDR |
5 FRED | 34.66 IDR |
10 FRED | 69.32 IDR |
20 FRED | 138.65 IDR |
50 FRED | 346.62 IDR |
100 FRED | 693.24 IDR |
1000 FRED | 6932.40 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang FRED
IDR | FRED |
---|---|
0.01 IDR | 0.00144250 FRED |
0.1 IDR | 0.01442503 FRED |
1 IDR | 0.144250 FRED |
2 IDR | 0.288501 FRED |
5 IDR | 0.721251 FRED |
10 IDR | 1.44 FRED |
20 IDR | 2.89 FRED |
50 IDR | 7.21 FRED |
100 IDR | 14.43 FRED |
1000 IDR | 144.25 FRED |