Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BNB
BNB / IDR
#4
Rp9.942.264
1.2%
0,009502 BTC
0.7%
$602,43
Phạm vi trong 24g
$618,03
Chuyển đổi BNB sang Indonesian Rupiah (BNB sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BNB (BNB) sang IDR là Rp9.942.264.
BNB
IDR
1 BNB = Rp9.942.264
Cách mua BNB bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BNB bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BNB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BNB bằng IDR!
-
Chọn BNB (BNB) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BNB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BNB sang IDR
BNB (BNB) hôm nay có giá trị là Rp9.942.264, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNB ngày hôm nay là 14.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BNB được giao dịch là Rp22.043.461.439.635.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.1% | 15.0% | 0.4% | 5.1% | 81.6% |
Số liệu thống kê về BNB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.529.788.209.125.246 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.529.788.209.125.246 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp22.043.461.439.635 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
153.856.150
The circulating supply is derived from the following formula:
Source:
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
153.856.150 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BNBcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 BNB (BNB) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp9.942.264.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNB?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000100581 BNB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNB sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của BNB bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNB sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNB bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNB so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BNB/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNB tính bằng IDR là Rp10.084.672, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNB/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BNB tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của BNB (BNB) đã tăng tăng lên 7,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, BNB có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BNB (BNB) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BNB (BNB) so với IDR giao động giữa mức cao 9.942.264 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 9.029.776 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNB trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 436.572 Rp (4.6%).
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BNB (BNB) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNB sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 9.942.264 Rp | 115.065 Rp | 1.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 9.849.894 Rp | 50.957 Rp | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 9.798.937 Rp | -29.305 Rp | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 9.828.242 Rp | 436.572 Rp | 4.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 9.391.670 Rp | 137.239 Rp | 1.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 9.254.431 Rp | 224.655 Rp | 2.5% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 9.029.776 Rp | 88.628 Rp | 1.0% |
BNB / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BNB (BNB) sang IDR là Rp9.942.264 cho mỗi 1 BNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNB lấy 49.711.320 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00000503 BNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNB phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BNB (BNB) sang IDR
BNB | IDR |
---|---|
0.01 BNB | 99423 IDR |
0.1 BNB | 994226 IDR |
1 BNB | 9942264 IDR |
2 BNB | 19884528 IDR |
5 BNB | 49711320 IDR |
10 BNB | 99422640 IDR |
20 BNB | 198845280 IDR |
50 BNB | 497113199 IDR |
100 BNB | 994226398 IDR |
1000 BNB | 9942263979 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BNB
IDR | BNB |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000001006 BNB |
0.1 IDR | 0.000000010058 BNB |
1 IDR | 0.000000100581 BNB |
2 IDR | 0.000000201161 BNB |
5 IDR | 0.000000502904 BNB |
10 IDR | 0.00000101 BNB |
20 IDR | 0.00000201 BNB |
50 IDR | 0.00000503 BNB |
100 IDR | 0.00001006 BNB |
1000 IDR | 0.00010058 BNB |
Tin tức mới nhất về BNB
Hé lộ tiềm năng: Phân tích so sánh các token sàn giao dịch tập trung
Blog Tien Ao
khoảng 1 giờ trước
Hết Launchpool đến Megadrop, giá Binance coin (BNB) ngược dòng Altcoin
BeInCrypto (Vietnamese)
khoảng 15 giờ trước
Tranh cãi về giao thức Renzo: ezETH depeg, lùm xùm xoay quanh phân bổ airdrop REZ
BeInCrypto (Vietnamese)
khoảng 16 giờ trước
Tron (TRX) xuất hiện nhiều tín hiệu kỹ thuật hiếm dự báo biến động dài hạn
BeInCrypto (Vietnamese)
khoảng 18 giờ trước