Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Friends With Benefits Pro
FWB / LKR
#2125
Rs1.400,41
7.9%
0,00006989 BTC
7.9%
0,001297 ETH
5.2%
$4,27
Phạm vi trong 24g
$4,62
Chuyển đổi Friends With Benefits Pro sang Sri Lankan Rupee (FWB sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Friends With Benefits Pro (FWB) sang LKR là Rs1.400,41.
FWB
LKR
1 FWB = Rs1.400,41
Cách mua FWB bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FWB
-
Bạn có thể mua và bán Friends With Benefits Pro (FWB) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Friends With Benefits Pro sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FWB bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FWB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FWB bằng LKR!
-
Chọn Friends With Benefits Pro (FWB) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FWB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FWB sang LKR
Friends With Benefits Pro (FWB) hôm nay có giá trị là Rs1.400,41, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 7.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FWB ngày hôm nay là 5.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Friends With Benefits Pro được giao dịch là Rs1.205.428.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 8.1% | 5.0% | 3.2% | 6.0% | 46.1% |
Số liệu thống kê về Friends With Benefits Pro
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs836.417.025 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.399.946.155 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.205.428 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
597.463
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Friends With Benefits Procó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Friends With Benefits Pro (FWB) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs1.400,41.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu FWB?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00071407 FWB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FWB sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của FWB bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FWB sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FWB bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ FWB so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của FWB/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FWB tính bằng LKR là Rs39.136,59, được ghi nhận vào ngày Thg 8 28, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FWB/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Friends With Benefits Pro tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Friends With Benefits Pro (FWB) đã tăng giảm lên -5,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Friends With Benefits Pro có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) so với LKR giao động giữa mức cao 1.400,41 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 1.292,79 Rs trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FWB trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 102,11 Rs (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Friends With Benefits Pro (FWB) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FWB sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 1.400,41 Rs | 102,11 Rs | 7.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 1.292,79 Rs | -34,74 Rs | 2.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 1.327,53 Rs | -40,61 Rs | 3.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 1.368,13 Rs | 32,00 Rs | 2.4% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 1.336,13 Rs | -17,57 Rs | 1.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 1.353,71 Rs | 23,46 Rs | 1.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 1.330,25 Rs | -31,31 Rs | 2.3% |
FWB / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Friends With Benefits Pro (FWB) sang LKR là Rs1.400,41 cho mỗi 1 FWB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FWB lấy 7.002,07 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.03570373 FWB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FWB phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Friends With Benefits Pro (FWB) sang LKR
FWB | LKR |
---|---|
0.01 FWB | 14.00 LKR |
0.1 FWB | 140.04 LKR |
1 FWB | 1400.41 LKR |
2 FWB | 2800.83 LKR |
5 FWB | 7002.07 LKR |
10 FWB | 14004.14 LKR |
20 FWB | 28008 LKR |
50 FWB | 70021 LKR |
100 FWB | 140041 LKR |
1000 FWB | 1400414 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang FWB
LKR | FWB |
---|---|
0.01 LKR | 0.00000714 FWB |
0.1 LKR | 0.00007141 FWB |
1 LKR | 0.00071407 FWB |
2 LKR | 0.00142815 FWB |
5 LKR | 0.00357037 FWB |
10 LKR | 0.00714075 FWB |
20 LKR | 0.01428149 FWB |
50 LKR | 0.03570373 FWB |
100 LKR | 0.071407 FWB |
1000 LKR | 0.714075 FWB |