Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Friendz
FDZ / HUF
#4085
Ft0,02854
Chuyển đổi Friendz sang Hungarian Forint (FDZ sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang HUF là Ft0,02854.
FDZ
HUF
1 FDZ = Ft0,02854
Cách mua FDZ bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FDZ
-
Bạn có thể mua và bán Friendz (FDZ) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn BitMart, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FDZ.
-
3. Mua FDZ bằng HUF trên sàn CEX
-
Để mua FDZ trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp HUF vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Friendz (FDZ) và nhập số tiền bằng HUF mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua FDZ bằng HUF trên sàn DEX
-
Để mua FDZ trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng HUF trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Friendz (FDZ) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ FDZ sang HUF
Friendz (FDZ) có giá trị là Ft0,02854 kể từ Apr 19, 2024 (14 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với FDZ kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Friendz
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft16.939.022 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft32.249.997 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft752,99 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
593.439.473
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.129.842.156 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Friendzcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Friendz (FDZ) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,02854.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu FDZ?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 35.03 FDZ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FDZ sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của FDZ bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FDZ sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FDZ bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ FDZ so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của FDZ/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FDZ tính bằng HUF là Ft9,04, được ghi nhận vào ngày Thg 5 17, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FDZ/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Friendz tính bằng HUF?
- Trong thời gian gần đây, giá của Friendz (FDZ) đã không thay đổi so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, giá của FDZ/HUF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Friendz (FDZ) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với Friendz (FDZ) trong 7 ngày qua. Giá của Friendz đã được cập nhật lần cuối vào Apr 19, 2024 (14 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Friendz.
FDZ / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Friendz (FDZ) sang HUF là Ft0,02854 cho mỗi 1 FDZ, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với FDZ.
Chuyển đổi Friendz (FDZ) sang HUF
FDZ | HUF |
---|---|
0.01 FDZ | 0.00028544 HUF |
0.1 FDZ | 0.00285438 HUF |
1 FDZ | 0.02854381 HUF |
2 FDZ | 0.057088 HUF |
5 FDZ | 0.142719 HUF |
10 FDZ | 0.285438 HUF |
20 FDZ | 0.570876 HUF |
50 FDZ | 1.43 HUF |
100 FDZ | 2.85 HUF |
1000 FDZ | 28.54 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang FDZ
HUF | FDZ |
---|---|
0.01 HUF | 0.350339 FDZ |
0.1 HUF | 3.50 FDZ |
1 HUF | 35.03 FDZ |
2 HUF | 70.07 FDZ |
5 HUF | 175.17 FDZ |
10 HUF | 350.34 FDZ |
20 HUF | 700.68 FDZ |
50 HUF | 1751.69 FDZ |
100 HUF | 3503.39 FDZ |
1000 HUF | 35034 FDZ |