Tiền ảo: 14.387
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,717T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 149,034B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FRIN logo

Fringe Finance
FRIN / SEK

#2509
kr0,01760
3.5%
0.072365 BTC 4.0%
0.064339 ETH 3.4%
$0,001588 Phạm vi trong 24g $0,001672

Chuyển đổi Fringe Finance sang Swedish Krona (FRIN sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fringe Finance (FRIN) sang SEK là kr0,01760.
FRIN
SEK

1 FRIN = kr0,01760

Cách mua FRIN bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FRIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FRIN bằng SEK!

Biểu đồ FRIN sang SEK

Fringe Finance (FRIN) hôm nay có giá trị là kr0,01760, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FRIN ngày hôm nay là 15.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fringe Finance được giao dịch là kr1.748.090.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.2% 15.0% 10.4% 1.8% 12.3%
Số liệu thống kê về Fringe Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr17.592.766
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
56.55
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr17.592.766
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
56.55
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr1.748.090
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Fringe Financecó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Fringe Finance (FRIN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01760.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FRIN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 56.82 FRIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FRIN sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của FRIN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FRIN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FRIN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FRIN so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của FRIN/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FRIN tính bằng SEK là kr0,6953, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FRIN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Fringe Finance tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Fringe Finance (FRIN) đã tăng giảm lên -3,20 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Fringe Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Fringe Finance (FRIN) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01759919 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,01528310 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FRIN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00088180 kr (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của Fringe Finance (FRIN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FRIN sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,01759919 kr 0,00059635 kr 3.5%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,01666061 kr 0,00011208 kr 0.7%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,01654852 kr 0,00088180 kr 5.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,01566673 kr 0,00007363 kr 0.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,01559310 kr 0,00021069 kr 1.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,01538241 kr 0,00009931 kr 0.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,01528310 kr 0,00002819 kr 0.2%

FRIN / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Fringe Finance (FRIN) sang SEK là kr0,01760 cho mỗi 1 FRIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FRIN lấy 0,087996 kr hoặc 50,00 kr lấy 2841.04 FRIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FRIN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Fringe Finance (FRIN) sang SEK

FRIN SEK
0.01 FRIN 0.00017599 SEK
0.1 FRIN 0.00175992 SEK
1 FRIN 0.01759919 SEK
2 FRIN 0.03519838 SEK
5 FRIN 0.087996 SEK
10 FRIN 0.175992 SEK
20 FRIN 0.351984 SEK
50 FRIN 0.879960 SEK
100 FRIN 1.76 SEK
1000 FRIN 17.60 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang FRIN

SEK FRIN
0.01 SEK 0.568208 FRIN
0.1 SEK 5.68 FRIN
1 SEK 56.82 FRIN
2 SEK 113.64 FRIN
5 SEK 284.10 FRIN
10 SEK 568.21 FRIN
20 SEK 1136.42 FRIN
50 SEK 2841.04 FRIN
100 SEK 5682.08 FRIN
1000 SEK 56821 FRIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng