Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,501T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 69,362B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PORK logo

PepeFork
PORK / SEK

#549
kr0.052584
0.7%
0.0113732 BTC 1.2%
0.0107605 ETH 1.1%
$0.062288 Phạm vi trong 24g $0.062565

Chuyển đổi PepeFork sang Swedish Krona (PORK sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PepeFork (PORK) sang SEK là kr0.052584.
PORK
SEK

1 PORK = kr0.052584

Cách mua PORK bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PORK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PORK bằng SEK!

Biểu đồ PORK sang SEK

PepeFork (PORK) hôm nay có giá trị là kr0.052584, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PORK ngày hôm nay là 15.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PepeFork được giao dịch là kr28.036.275.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.8% 16.3% 15.6% 25.1% -
Số liệu thống kê về PepeFork
Giá trị vốn hóa thị trường
kr853.704.997
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.086.902.753
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr28.036.275
Cung lưu thông
330.429.888.448.095
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PepeForkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 PepeFork (PORK) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.052584.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu PORK?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 387054 PORK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PORK sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của PORK bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PORK sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PORK bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ PORK so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của PORK/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PORK tính bằng SEK là kr0.059551, được ghi nhận vào ngày Thg 2 02, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PORK/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PepeFork tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của PepeFork (PORK) đã tăng giảm lên -24,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, PepeFork có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PepeFork (PORK) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PepeFork (PORK) so với SEK giao động giữa mức cao 0,00000294 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000195 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PORK trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,000000930414 kr (46.2%).

So sánh giá hàng ngày của PepeFork (PORK) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PORK sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00000258 kr -0,000000018298 kr 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00000294 kr 0,000000930414 kr 46.2%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000201 kr -0,000000025446 kr 1.2%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000204 kr 0,000000084164 kr 4.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000195 kr -0,000000190338 kr 8.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000214 kr -0,000000182929 kr 7.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000233 kr -0,000000041099 kr 1.7%

PORK / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PepeFork (PORK) sang SEK là kr0.052584 cho mỗi 1 PORK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PORK lấy 0,00001292 kr hoặc 50,00 kr lấy 19352697 PORK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PORK phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PepeFork (PORK) sang SEK

PORK SEK
0.01 PORK 0.000000025836 SEK
0.1 PORK 0.000000258362 SEK
1 PORK 0.00000258 SEK
2 PORK 0.00000517 SEK
5 PORK 0.00001292 SEK
10 PORK 0.00002584 SEK
20 PORK 0.00005167 SEK
50 PORK 0.00012918 SEK
100 PORK 0.00025836 SEK
1000 PORK 0.00258362 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang PORK

SEK PORK
0.01 SEK 3870.54 PORK
0.1 SEK 38705 PORK
1 SEK 387054 PORK
2 SEK 774108 PORK
5 SEK 1935270 PORK
10 SEK 3870539 PORK
20 SEK 7741079 PORK
50 SEK 19352697 PORK
100 SEK 38705395 PORK
1000 SEK 387053947 PORK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng