Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,431T $ 4.4%
Lưu lượng 24 giờ: 86,815B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TADPOLE logo

Froggy Friends
TADPOLE / ILS

#3658
₪60,45
2.7%
0,0002591 BTC 2.8%
0,005230 ETH 0.8%
$15,61 Phạm vi trong 24g $16,21

Chuyển đổi Froggy Friends sang Israeli New Shekel (TADPOLE sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Froggy Friends (TADPOLE) sang ILS là ₪60,45.
TADPOLE
ILS

1 TADPOLE = ₪60,45

Cách mua TADPOLE bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TADPOLE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ILS

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TADPOLE!

Biểu đồ TADPOLE sang ILS

Froggy Friends (TADPOLE) hôm nay có giá trị là ₪60,45, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TADPOLE ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Froggy Friends được giao dịch là ₪122,54.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 3.0% 10.2% 12.6% 38.6% -
Số liệu thống kê về Froggy Friends
Giá trị vốn hóa thị trường
₪600.738
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪600.738
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪122,54
Cung lưu thông
10.000
Tổng cung
10.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000

Câu hỏi thường gặp

1 Froggy Friendscó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Froggy Friends (TADPOLE) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪60,45.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu TADPOLE?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 0.01654271 TADPOLE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TADPOLE sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của TADPOLE bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TADPOLE sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TADPOLE bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ TADPOLE so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của TADPOLE/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TADPOLE tính bằng ILS là ₪3.044,74, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TADPOLE/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Froggy Friends tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Froggy Friends (TADPOLE) đã tăng giảm lên -38,50 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Froggy Friends có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Froggy Friends (TADPOLE) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Froggy Friends (TADPOLE) so với ILS giao động giữa mức cao 71,52 ₪ trên Thứ hai và mức thấp 59,94 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TADPOLE trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -5,00 ₪ (7.5%).

So sánh giá hàng ngày của Froggy Friends (TADPOLE) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TADPOLE sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 60,45 ₪ 1,60 ₪ 2.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 59,94 ₪ -2,04 ₪ 3.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 61,98 ₪ -5,00 ₪ 7.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 66,98 ₪ -4,53 ₪ 6.3%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 71,52 ₪ 1,60 ₪ 2.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 69,92 ₪ 2,38 ₪ 3.5%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 67,54 ₪ -0,464122 ₪ 0.7%

TADPOLE / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Froggy Friends (TADPOLE) sang ILS là ₪60,45 cho mỗi 1 TADPOLE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TADPOLE lấy 302,25 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 0.827135 TADPOLE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TADPOLE phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Froggy Friends (TADPOLE) sang ILS

TADPOLE ILS
0.01 TADPOLE 0.604496 ILS
0.1 TADPOLE 6.04 ILS
1 TADPOLE 60.45 ILS
2 TADPOLE 120.90 ILS
5 TADPOLE 302.25 ILS
10 TADPOLE 604.50 ILS
20 TADPOLE 1208.99 ILS
50 TADPOLE 3022.48 ILS
100 TADPOLE 6044.96 ILS
1000 TADPOLE 60450 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang TADPOLE

ILS TADPOLE
0.01 ILS 0.00016543 TADPOLE
0.1 ILS 0.00165427 TADPOLE
1 ILS 0.01654271 TADPOLE
2 ILS 0.03308541 TADPOLE
5 ILS 0.082714 TADPOLE
10 ILS 0.165427 TADPOLE
20 ILS 0.330854 TADPOLE
50 ILS 0.827135 TADPOLE
100 ILS 1.65 TADPOLE
1000 ILS 16.54 TADPOLE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng