Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![FUL logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/29684/standard/FUL_Token_%281%29.png?1696528618)
Fulcrom
FUL / NGN
#1261
₦10,96
5.3%
0.061107 BTC
5.4%
$0,007313
Phạm vi trong 24g
$0,007744
Chuyển đổi Fulcrom sang Nigerian Naira (FUL sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Fulcrom (FUL) sang NGN là ₦10,96.
FUL
NGN
1 FUL = ₦10,96
Cách mua FUL bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FUL
-
Bạn có thể mua và bán Fulcrom (FUL) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Fulcrom sôi động nhất là sàn Gate.io, tiếp theo là sàn Crypto.com Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FUL bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FUL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FUL bằng NGN!
-
Chọn Fulcrom (FUL) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FUL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FUL sang NGN
Fulcrom (FUL) hôm nay có giá trị là ₦10,96, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 5.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FUL ngày hôm nay là 14.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Fulcrom được giao dịch là ₦30.574.517.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.3% | 13.1% | 20.1% | 26.5% | 3.9% |
Số liệu thống kê về Fulcrom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦19.830.311.812 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦219.179.854.503 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦30.574.517 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.809.501.320
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Fulcromcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Fulcrom (FUL) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦10,96.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUL?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.091251 FUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUL sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của FUL bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUL sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUL bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUL so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của FUL/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUL tính bằng NGN là ₦29,84, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUL/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Fulcrom tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Fulcrom (FUL) đã tăng giảm lên -27,40 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Fulcrom có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Fulcrom (FUL) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Fulcrom (FUL) so với NGN giao động giữa mức cao 12,96 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 10,96 ₦ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUL trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -1,24 ₦ (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Fulcrom (FUL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Fulcrom (FUL) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUL sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 10,96 ₦ | -0,614147 ₦ | 5.3% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 11,43 ₦ | -0,161027 ₦ | 1.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 11,59 ₦ | -0,266808 ₦ | 2.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 11,86 ₦ | 0,140416 ₦ | 1.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 11,72 ₦ | -1,24 ₦ | 9.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 12,96 ₦ | 0,702890 ₦ | 5.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 12,25 ₦ | -0,476062 ₦ | 3.7% |
FUL / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Fulcrom (FUL) sang NGN là ₦10,96 cho mỗi 1 FUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUL lấy 54,79 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 4.56 FUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUL phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Fulcrom (FUL) sang NGN
FUL | NGN |
---|---|
0.01 FUL | 0.109588 NGN |
0.1 FUL | 1.096 NGN |
1 FUL | 10.96 NGN |
2 FUL | 21.92 NGN |
5 FUL | 54.79 NGN |
10 FUL | 109.59 NGN |
20 FUL | 219.18 NGN |
50 FUL | 547.94 NGN |
100 FUL | 1095.88 NGN |
1000 FUL | 10958.76 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang FUL
NGN | FUL |
---|---|
0.01 NGN | 0.00091251 FUL |
0.1 NGN | 0.00912512 FUL |
1 NGN | 0.091251 FUL |
2 NGN | 0.182502 FUL |
5 NGN | 0.456256 FUL |
10 NGN | 0.912512 FUL |
20 NGN | 1.83 FUL |
50 NGN | 4.56 FUL |
100 NGN | 9.13 FUL |
1000 NGN | 91.25 FUL |