Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FUNToken
FUN / ETH
#639
ETH0.051749
0.2%
0.078523 BTC
1.6%
0.051749 ETH
0.2%
$0,005168
Phạm vi trong 24g
$0,005320
FunFair has been rebranded to FUNToken.
Chuyển đổi FUNToken sang Ether (FUN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 FUNToken (FUN) sang ETH là ETH0.051749.
FUN
ETH
1 FUN = ETH0.051749
Biểu đồ FUN sang ETH
FUNToken (FUN) hôm nay có giá trị là ETH0.051749, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FUN ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng FUNToken được giao dịch là ETH668,2206.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.2% | 3.0% | 6.2% | 27.9% | 5.3% |
Số liệu thống kê về FUNToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH18.538,3045 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19.239,6765 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH668,2206 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.598.879.189
Tổng
10.999.873.621
Company Wallet
(0xb4d4)
- 400.994.431
Nguồn cung lưu thông ước tính
10.598.879.189
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.999.873.621 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 FUNTokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 FUNToken (FUN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.051749.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FUN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 571790 FUN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FUN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FUN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FUN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FUN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FUN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FUN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FUN tính bằng ETH là ETH0,0001819, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FUN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của FUNToken tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của FUNToken (FUN) đã tăng giảm lên -11,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, FUNToken có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của FUNToken (FUN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của FUNToken (FUN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000178 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00000175 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FUN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,000000045781 ETH (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của FUNToken (FUN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của FUNToken (FUN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FUN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000175 ETH | 0,000000003843 ETH | 0.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000176 ETH | -0,000000003004 ETH | 0.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000177 ETH | -0,000000014291 ETH | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000178 ETH | 0,000000005730 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000177 ETH | 0,000000013088 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000176 ETH | 0,000000001110 ETH | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000176 ETH | 0,000000045781 ETH | 2.7% |
FUN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ FUNToken (FUN) sang ETH là ETH0.051749 cho mỗi 1 FUN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FUN lấy 0,00000874 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 28589522 FUN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FUN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi FUNToken (FUN) sang ETH
FUN | ETH |
---|---|
0.01 FUN | 0.000000017489 ETH |
0.1 FUN | 0.000000174889 ETH |
1 FUN | 0.00000175 ETH |
2 FUN | 0.00000350 ETH |
5 FUN | 0.00000874 ETH |
10 FUN | 0.00001749 ETH |
20 FUN | 0.00003498 ETH |
50 FUN | 0.00008744 ETH |
100 FUN | 0.00017489 ETH |
1000 FUN | 0.00174889 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FUN
ETH | FUN |
---|---|
0.01 ETH | 5718 FUN |
0.1 ETH | 57179 FUN |
1 ETH | 571790 FUN |
2 ETH | 1143581 FUN |
5 ETH | 2858952 FUN |
10 ETH | 5717904 FUN |
20 ETH | 11435809 FUN |
50 ETH | 28589522 FUN |
100 ETH | 57179044 FUN |
1000 ETH | 571790436 FUN |