Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SX Network
SX / ETH
#755
ETH0,00002898
0.9%
0.051411 BTC
0.5%
0,00002898 ETH
0.9%
$0,08511
Phạm vi trong 24g
$0,08749
SX Network (SX) has recently migrated from their older contract to a new one. For more information, please refer to this Medium post. You may view the old token page here.
Chuyển đổi SX Network sang Ether (SX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SX Network (SX) sang ETH là ETH0,00002898.
SX
ETH
1 SX = ETH0,00002898
Biểu đồ SX sang ETH
SX Network (SX) hôm nay có giá trị là ETH0,00002898, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SX ngày hôm nay là 1.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SX Network được giao dịch là ETH20,5735.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.4% | 2.1% | 0.9% | 19.2% | - |
Số liệu thống kê về SX Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH13.610,4109 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH28.964,1000 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH20,5735 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
469.555.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.253.979 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SX Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 SX Network (SX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002898.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu SX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 34502 SX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của SX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của SX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SX tính bằng ETH là ETH0,00004900, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SX Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của SX Network (SX) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, SX Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SX Network (SX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SX Network (SX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002912 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00002681 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00000139 ETH (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của SX Network (SX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SX Network (SX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00002898 ETH | -0,000000259459 ETH | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00002912 ETH | 0,00000139 ETH | 5.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00002772 ETH | 0,000000910795 ETH | 3.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00002681 ETH | -0,000000087540 ETH | 0.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002690 ETH | -0,000000201838 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002710 ETH | -0,00000109 ETH | 3.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002819 ETH | -0,000000180887 ETH | 0.6% |
SX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SX Network (SX) sang ETH là ETH0,00002898 cho mỗi 1 SX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SX lấy 0,00014492 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1725102 SX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SX Network (SX) sang ETH
SX | ETH |
---|---|
0.01 SX | 0.000000289838 ETH |
0.1 SX | 0.00000290 ETH |
1 SX | 0.00002898 ETH |
2 SX | 0.00005797 ETH |
5 SX | 0.00014492 ETH |
10 SX | 0.00028984 ETH |
20 SX | 0.00057968 ETH |
50 SX | 0.00144919 ETH |
100 SX | 0.00289838 ETH |
1000 SX | 0.02898379 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang SX
ETH | SX |
---|---|
0.01 ETH | 345.020 SX |
0.1 ETH | 3450 SX |
1 ETH | 34502 SX |
2 ETH | 69004 SX |
5 ETH | 172510 SX |
10 ETH | 345020 SX |
20 ETH | 690041 SX |
50 ETH | 1725102 SX |
100 ETH | 3450205 SX |
1000 ETH | 34502048 SX |