Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,422T $ 1.8%
Lưu lượng 24 giờ: 73,392B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GNS logo

Gains Network
GNS / LKR

#438
Rs927,92
1.0%
0,00004935 BTC 3.9%
$3,04 Phạm vi trong 24g $3,19

Chuyển đổi Gains Network sang Sri Lankan Rupee (GNS sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gains Network (GNS) sang LKR là Rs927,92.
GNS
LKR

1 GNS = Rs927,92

Cách mua GNS bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GNS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GNS bằng LKR!

Biểu đồ GNS sang LKR

Gains Network (GNS) hôm nay có giá trị là Rs927,92, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GNS ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gains Network được giao dịch là Rs1.037.932.400.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.2% 8.8% 4.9% 17.9% 36.6%
Số liệu thống kê về Gains Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs31.563.196.667
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
5.22
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs31.563.196.667
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
5.22
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs1.037.932.400
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
33.929.837
Tổng cung
33.929.837
Tổng lượng cung tối đa
33.929.837

Câu hỏi thường gặp

1 Gains Networkcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Gains Network (GNS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs927,92.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu GNS?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00107768 GNS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GNS sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của GNS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GNS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GNS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GNS so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của GNS/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GNS tính bằng LKR là Rs4.554,75, được ghi nhận vào ngày Thg 2 17, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GNS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gains Network tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Gains Network (GNS) đã tăng giảm lên -17,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Gains Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gains Network (GNS) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gains Network (GNS) so với LKR giao động giữa mức cao 980,14 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 927,92 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GNS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -70,14 Rs (6.7%).

So sánh giá hàng ngày của Gains Network (GNS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNS sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 927,92 Rs -9,65 Rs 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 937,62 Rs -6,32 Rs 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 943,94 Rs -36,20 Rs 3.7%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 980,14 Rs 14,61 Rs 1.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 965,53 Rs 7,75 Rs 0.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 957,79 Rs -15,24 Rs 1.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 973,02 Rs -70,14 Rs 6.7%

GNS / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gains Network (GNS) sang LKR là Rs927,92 cho mỗi 1 GNS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GNS lấy 4.639,58 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.053884 GNS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GNS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gains Network (GNS) sang LKR

GNS LKR
0.01 GNS 9.28 LKR
0.1 GNS 92.79 LKR
1 GNS 927.92 LKR
2 GNS 1855.83 LKR
5 GNS 4639.58 LKR
10 GNS 9279.17 LKR
20 GNS 18558.34 LKR
50 GNS 46396 LKR
100 GNS 92792 LKR
1000 GNS 927917 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang GNS

LKR GNS
0.01 LKR 0.00001078 GNS
0.1 LKR 0.00010777 GNS
1 LKR 0.00107768 GNS
2 LKR 0.00215537 GNS
5 LKR 0.00538841 GNS
10 LKR 0.01077683 GNS
20 LKR 0.02155366 GNS
50 LKR 0.053884 GNS
100 LKR 0.107768 GNS
1000 LKR 1.078 GNS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng