Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Perpetual Protocol
PERP / LKR
#552
Rs291,22
4.8%
0,00001657 BTC
1.9%
0,0003276 ETH
2.2%
$0,9171
Phạm vi trong 24g
$0,9853
Chuyển đổi Perpetual Protocol sang Sri Lankan Rupee (PERP sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Perpetual Protocol (PERP) sang LKR là Rs291,22.
PERP
LKR
1 PERP = Rs291,22
Cách mua PERP bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PERP
-
Bạn có thể mua và bán Perpetual Protocol (PERP) trên 80 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Perpetual Protocol sôi động nhất là sàn Bybit, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PERP bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PERP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERP bằng LKR!
-
Chọn Perpetual Protocol (PERP) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PERP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PERP sang LKR
Perpetual Protocol (PERP) hôm nay có giá trị là Rs291,22, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PERP ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Perpetual Protocol được giao dịch là Rs1.854.097.998.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 5.2% | 9.3% | 6.7% | 23.4% | 52.1% |
Số liệu thống kê về Perpetual Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs21.160.056.075 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.53 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs43.713.184.761 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
19.69 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs1.854.097.998 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.609.864
Tổng
150.000.000
DAO (Optimism)
(0x5a06)
- 897.178
DAO Rewards (Optimism)
(0xdcf6)
- 184.834
vePERP (Optimism)
(0xd360)
- 14.854.808
Team Token Vesting 2
(0xd580)
- 626.246
DAO Treasury
(0xD374)
- 1.360.535
Team Token Vesting 1
(0x9d87)
- 6.300.000
Ecosystem & Rewards + Investor + Team Locked
(0xc49f)
- 26.197.426
sPERP
(0x0f34)
- 971.992
sPERP Rewards
(0x49a4)
- 1.184.878
Nguồn cung lưu thông ước tính
72.609.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Perpetual Protocolcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Perpetual Protocol (PERP) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs291,22.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERP?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.00343383 PERP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERP sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của PERP bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERP sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERP bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERP so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của PERP/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERP tính bằng LKR là Rs4.873,87, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERP/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Perpetual Protocol tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Perpetual Protocol (PERP) đã tăng giảm lên -24,00 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Perpetual Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với LKR giao động giữa mức cao 321,87 Rs trên Chủ nhật và mức thấp 291,22 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERP trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -20,46 Rs (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERP sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 291,22 Rs | 13,29 Rs | 4.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 291,57 Rs | -20,46 Rs | 6.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 312,04 Rs | -0,942155 Rs | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 312,98 Rs | -8,89 Rs | 2.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 321,87 Rs | 6,26 Rs | 2.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 315,61 Rs | -3,92 Rs | 1.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 319,53 Rs | -1,18 Rs | 0.4% |
PERP / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Perpetual Protocol (PERP) sang LKR là Rs291,22 cho mỗi 1 PERP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERP lấy 1.456,10 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 0.171691 PERP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERP phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Perpetual Protocol (PERP) sang LKR
PERP | LKR |
---|---|
0.01 PERP | 2.91 LKR |
0.1 PERP | 29.12 LKR |
1 PERP | 291.22 LKR |
2 PERP | 582.44 LKR |
5 PERP | 1456.10 LKR |
10 PERP | 2912.20 LKR |
20 PERP | 5824.41 LKR |
50 PERP | 14561.01 LKR |
100 PERP | 29122 LKR |
1000 PERP | 291220 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang PERP
LKR | PERP |
---|---|
0.01 LKR | 0.00003434 PERP |
0.1 LKR | 0.00034338 PERP |
1 LKR | 0.00343383 PERP |
2 LKR | 0.00686765 PERP |
5 LKR | 0.01716913 PERP |
10 LKR | 0.03433827 PERP |
20 LKR | 0.068677 PERP |
50 LKR | 0.171691 PERP |
100 LKR | 0.343383 PERP |
1000 LKR | 3.43 PERP |