Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Game Fantasy
GFT / DKK
#3793
kr.0,3360
1.4%
0.067019 BTC
1.3%
$0,04741
Phạm vi trong 24g
$0,04916
Chuyển đổi Game Fantasy sang Danish Krone (GFT sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Game Fantasy (GFT) sang DKK là kr.0,3360.
GFT
DKK
1 GFT = kr.0,3360
Cách mua GFT bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GFT
-
Bạn có thể mua và bán Game Fantasy (GFT) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LBank, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GFT.
-
3. Mua GFT bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua GFT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Game Fantasy (GFT) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua GFT bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua GFT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Game Fantasy (GFT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ GFT sang DKK
Game Fantasy (GFT) hôm nay có giá trị là kr.0,3360, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GFT ngày hôm nay là 3.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Game Fantasy được giao dịch là kr.82,08.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.1% | 2.6% | 11.1% | 42.0% | 20.6% |
Số liệu thống kê về Game Fantasy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.037.817 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.1.037.817 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.82,08 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.089.943 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.089.943 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Game Fantasycó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Game Fantasy (GFT) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3360.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu GFT?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.98 GFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GFT sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của GFT bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GFT sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GFT bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GFT so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của GFT/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GFT tính bằng DKK là kr.242,79, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GFT/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Game Fantasy tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Game Fantasy (GFT) đã tăng giảm lên -43,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Game Fantasy có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Game Fantasy (GFT) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Game Fantasy (GFT) so với DKK giao động giữa mức cao 0,342413 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,307404 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GFT trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,03500866 kr. (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Game Fantasy (GFT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Game Fantasy (GFT) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GFT sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,336016 kr. | 0,00458478 kr. | 1.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,339323 kr. | -0,00309029 kr. | 0.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,342413 kr. | 0,03500866 kr. | 11.4% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,307404 kr. | -0,01669227 kr. | 5.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,324096 kr. | 0,00400961 kr. | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,320087 kr. | 0,00377821 kr. | 1.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,316309 kr. | 0,00441764 kr. | 1.4% |
GFT / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Game Fantasy (GFT) sang DKK là kr.0,3360 cho mỗi 1 GFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GFT lấy 1,68 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 148.80 GFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GFT phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Game Fantasy (GFT) sang DKK
GFT | DKK |
---|---|
0.01 GFT | 0.00336016 DKK |
0.1 GFT | 0.03360164 DKK |
1 GFT | 0.336016 DKK |
2 GFT | 0.672033 DKK |
5 GFT | 1.68 DKK |
10 GFT | 3.36 DKK |
20 GFT | 6.72 DKK |
50 GFT | 16.80 DKK |
100 GFT | 33.60 DKK |
1000 GFT | 336.02 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GFT
DKK | GFT |
---|---|
0.01 DKK | 0.02976045 GFT |
0.1 DKK | 0.297605 GFT |
1 DKK | 2.98 GFT |
2 DKK | 5.95 GFT |
5 DKK | 14.88 GFT |
10 DKK | 29.76 GFT |
20 DKK | 59.52 GFT |
50 DKK | 148.80 GFT |
100 DKK | 297.60 GFT |
1000 DKK | 2976.05 GFT |