Tiền ảo: 14.309
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,56T $ 3.5%
Lưu lượng 24 giờ: 79,151B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GSWIFT logo

GameSwift
GSWIFT / KRW

#1219
₩370,87
4.8%
0.054072 BTC 2.0%
$0,2625 Phạm vi trong 24g $0,2755

Chuyển đổi GameSwift sang South Korean Won (GSWIFT sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameSwift (GSWIFT) sang KRW là ₩370,87.
GSWIFT
KRW

1 GSWIFT = ₩370,87

Cách mua GSWIFT bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GSWIFT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GSWIFT bằng KRW!

Biểu đồ GSWIFT sang KRW

GameSwift (GSWIFT) hôm nay có giá trị là ₩370,87, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GSWIFT ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameSwift được giao dịch là ₩367.861.306.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.3% 8.6% 10.8% 23.9% -
Số liệu thống kê về GameSwift
Giá trị vốn hóa thị trường
₩20.834.010.289
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩518.291.783.044
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩367.861.306
Cung lưu thông
56.135.745
Tổng cung
1.396.500.000
Tổng lượng cung tối đa
1.396.500.000

Câu hỏi thường gặp

1 GameSwiftcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 GameSwift (GSWIFT) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩370,87.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu GSWIFT?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00269635 GSWIFT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GSWIFT sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của GSWIFT bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GSWIFT sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GSWIFT bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ GSWIFT so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của GSWIFT/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GSWIFT tính bằng KRW là ₩1.079,05, được ghi nhận vào ngày Thg 3 04, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GSWIFT/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GameSwift tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của GameSwift (GSWIFT) đã tăng giảm lên -25,50 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, GameSwift có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GameSwift (GSWIFT) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameSwift (GSWIFT) so với KRW giao động giữa mức cao 402,10 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 364,18 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GSWIFT trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -36,84 ₩ (8.7%).

So sánh giá hàng ngày của GameSwift (GSWIFT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GSWIFT sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 370,87 ₩ 16,88 ₩ 4.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 364,18 ₩ -6,28 ₩ 1.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 370,46 ₩ -11,69 ₩ 3.1%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 382,15 ₩ -19,95 ₩ 5.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 402,10 ₩ 0,737876 ₩ 0.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 401,36 ₩ 13,01 ₩ 3.4%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 388,35 ₩ -36,84 ₩ 8.7%

GSWIFT / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GameSwift (GSWIFT) sang KRW là ₩370,87 cho mỗi 1 GSWIFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GSWIFT lấy 1.854,36 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.134817 GSWIFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GSWIFT phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GameSwift (GSWIFT) sang KRW

GSWIFT KRW
0.01 GSWIFT 3.71 KRW
0.1 GSWIFT 37.09 KRW
1 GSWIFT 370.87 KRW
2 GSWIFT 741.74 KRW
5 GSWIFT 1854.36 KRW
10 GSWIFT 3708.72 KRW
20 GSWIFT 7417.44 KRW
50 GSWIFT 18543.60 KRW
100 GSWIFT 37087 KRW
1000 GSWIFT 370872 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang GSWIFT

KRW GSWIFT
0.01 KRW 0.00002696 GSWIFT
0.1 KRW 0.00026963 GSWIFT
1 KRW 0.00269635 GSWIFT
2 KRW 0.00539270 GSWIFT
5 KRW 0.01348174 GSWIFT
10 KRW 0.02696348 GSWIFT
20 KRW 0.053927 GSWIFT
50 KRW 0.134817 GSWIFT
100 KRW 0.269635 GSWIFT
1000 KRW 2.70 GSWIFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng