Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Octokn
OTK / KRW
#1343
₩55,24
12.4%
0.066445 BTC
12.3%
$0,03996
Phạm vi trong 24g
$0,04591
Chuyển đổi Octokn sang South Korean Won (OTK sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Octokn (OTK) sang KRW là ₩55,24.
OTK
KRW
1 OTK = ₩55,24
Cách mua OTK bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch OTK
-
Bạn có thể mua và bán Octokn (OTK) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Octokn sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua OTK bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua OTK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua OTK bằng KRW!
-
Chọn Octokn (OTK) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được OTK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ OTK sang KRW
Octokn (OTK) hôm nay có giá trị là ₩55,24, đó là một 2.3% giảm từ một giờ trước và 12.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OTK ngày hôm nay là 23.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Octokn được giao dịch là ₩215.243.928.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.2% | 12.6% | 23.4% | 18.9% | 60.1% | 27.3% |
Số liệu thống kê về Octokn
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩16.433.638.529 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩66.689.868.234 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩215.243.928 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
295.691.701
Tổng
1.199.955.845
Investor
(6S2cJP)
- 7.164.007
Investor
(BhkQPp)
- 2.985.003
Marketing
(FXN6fu)
- 83.659.232
Team
(3Uxsq4)
- 194.109.998
Investor
(3fT6jY)
- 716.400
Advisors
(78DJj5)
- 45.114.554
Investor
(HxtPLF)
- 298.500
Investor
(894XH2)
- 597.000
Airdrops
(E3Ykqd)
- 24.128.353
Staking
(6chaAc)
- 29.916.532
Treasury/Reserve
(7cWoEp)
- 407.345.598
Investor
(4yrBVM)
- 3.582.003
Investor
(8NXXzG)
- 597.000
Investor
(HkTukB)
- 298.500
Investor
(Cx6LrJ)
- 298.500
Investor
(5RrWtf)
- 5.373.005
Investor
(5JqL6p)
- 1.492.501
Ecosystem incentives/Pool boost
(5dxYKR)
- 69.647.095
Investor
(5V97dF)
- 716.400
Investor
(7Trgs8)
- 107.460
Investor
(GQnnY4)
- 895.500
Investor
(9bmGxX)
- 1.791.001
Investor
(AH6ZXd)
- 2.985.003
Investor
(E8GRUq)
- 1.492.501
Investor
(2DBsyD)
- 1.492.501
Investor
(GcCenq)
- 2.985.003
Investor
(2Toa24)
- 358.200
Investor
(G7vZmQ)
- 298.500
Investor
(3sdabE)
- 716.400
Investor
(EmUArQ)
- 358.200
Investor
(CpdaXz)
- 385.766
Investor
(x7mzye)
- 1.492.501
Investor
(C6uRLU)
- 716.400
Investor
(6KttYy)
- 7.164.007
Investor
(4zyLKk)
- 1.492.501
Investor
(652RTg)
- 1.492.501
Nguồn cung lưu thông ước tính
295.691.701
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.199.955.845 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Octokncó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Octokn (OTK) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩55,24.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu OTK?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.01810192 OTK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OTK sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của OTK bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OTK sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OTK bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ OTK so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của OTK/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OTK tính bằng KRW là ₩158,58, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OTK/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Octokn tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Octokn (OTK) đã tăng giảm lên -59,00 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Octokn có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Octokn (OTK) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Octokn (OTK) so với KRW giao động giữa mức cao 73,48 ₩ trên Thứ tư và mức thấp 55,24 ₩ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OTK trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -7,84 ₩ (12.4%).
So sánh giá hàng ngày của Octokn (OTK) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Octokn (OTK) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OTK sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 55,24 ₩ | -7,84 ₩ | 12.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 63,96 ₩ | -5,09 ₩ | 7.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 69,05 ₩ | -0,995199 ₩ | 1.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 70,04 ₩ | 3,95 ₩ | 6.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 66,10 ₩ | -3,80 ₩ | 5.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 69,90 ₩ | -3,58 ₩ | 4.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 73,48 ₩ | 0,132882 ₩ | 0.2% |
OTK / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Octokn (OTK) sang KRW là ₩55,24 cho mỗi 1 OTK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OTK lấy 276,21 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.905096 OTK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OTK phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Octokn (OTK) sang KRW
OTK | KRW |
---|---|
0.01 OTK | 0.552428 KRW |
0.1 OTK | 5.52 KRW |
1 OTK | 55.24 KRW |
2 OTK | 110.49 KRW |
5 OTK | 276.21 KRW |
10 OTK | 552.43 KRW |
20 OTK | 1104.86 KRW |
50 OTK | 2762.14 KRW |
100 OTK | 5524.28 KRW |
1000 OTK | 55243 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang OTK
KRW | OTK |
---|---|
0.01 KRW | 0.00018102 OTK |
0.1 KRW | 0.00181019 OTK |
1 KRW | 0.01810192 OTK |
2 KRW | 0.03620383 OTK |
5 KRW | 0.090510 OTK |
10 KRW | 0.181019 OTK |
20 KRW | 0.362038 OTK |
50 KRW | 0.905096 OTK |
100 KRW | 1.81 OTK |
1000 KRW | 18.10 OTK |