Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GameZone
GZONE / LKR
#1763
Rs4,35
7.0%
0.062070 BTC
3.2%
$0,01354
Phạm vi trong 24g
$0,01488
Chuyển đổi GameZone sang Sri Lankan Rupee (GZONE sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GameZone (GZONE) sang LKR là Rs4,35.
GZONE
LKR
1 GZONE = Rs4,35
Cách mua GZONE bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GZONE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GZONE bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GZONE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GZONE bằng LKR!
-
Chọn GameZone (GZONE) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GZONE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GZONE sang LKR
GameZone (GZONE) hôm nay có giá trị là Rs4,35, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GZONE ngày hôm nay là 1.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GameZone được giao dịch là Rs10.699.906.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 7.0% | 1.1% | 5.5% | 16.9% | 29.6% |
Số liệu thống kê về GameZone
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs1.815.644.094 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs1.815.644.094 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs10.699.906 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
417.678.158 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
417.678.158 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 GameZonecó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 GameZone (GZONE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs4,35.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu GZONE?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.229931 GZONE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GZONE sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của GZONE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GZONE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GZONE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GZONE so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của GZONE/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GZONE tính bằng LKR là Rs239,43, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GZONE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của GameZone tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của GameZone (GZONE) đã tăng giảm lên -17,30 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, GameZone có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của GameZone (GZONE) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GameZone (GZONE) so với LKR giao động giữa mức cao 4,41 Rs trên Thứ năm và mức thấp 4,14 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GZONE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,284978 Rs (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của GameZone (GZONE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của GameZone (GZONE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GZONE sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 4,35 Rs | 0,284978 Rs | 7.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 4,15 Rs | 0,01088168 Rs | 0.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 4,14 Rs | -0,04380339 Rs | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 4,18 Rs | -0,03036662 Rs | 0.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 4,22 Rs | -0,191650 Rs | 4.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 4,41 Rs | 0,173669 Rs | 4.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 4,23 Rs | -0,126860 Rs | 2.9% |
GZONE / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ GameZone (GZONE) sang LKR là Rs4,35 cho mỗi 1 GZONE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GZONE lấy 21,75 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 11.50 GZONE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GZONE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi GameZone (GZONE) sang LKR
GZONE | LKR |
---|---|
0.01 GZONE | 0.04349127 LKR |
0.1 GZONE | 0.434913 LKR |
1 GZONE | 4.35 LKR |
2 GZONE | 8.70 LKR |
5 GZONE | 21.75 LKR |
10 GZONE | 43.49 LKR |
20 GZONE | 86.98 LKR |
50 GZONE | 217.46 LKR |
100 GZONE | 434.91 LKR |
1000 GZONE | 4349.13 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang GZONE
LKR | GZONE |
---|---|
0.01 LKR | 0.00229931 GZONE |
0.1 LKR | 0.02299312 GZONE |
1 LKR | 0.229931 GZONE |
2 LKR | 0.459862 GZONE |
5 LKR | 1.15 GZONE |
10 LKR | 2.30 GZONE |
20 LKR | 4.60 GZONE |
50 LKR | 11.50 GZONE |
100 LKR | 22.99 GZONE |
1000 LKR | 229.93 GZONE |