Tiền ảo: 14.613
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,721T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 77,228B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GAMI logo

GAMI World
GAMI / KWD

#2035
KD0,02513
0.8%
0.051181 BTC 2.9%
$0,08086 Phạm vi trong 24g $0,08489

Chuyển đổi GAMI World sang Kuwaiti Dinar (GAMI sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GAMI World (GAMI) sang KWD là KD0,02513.
GAMI
KWD

1 GAMI = KD0,02513

Cách mua GAMI bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GAMI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua GAMI!

Biểu đồ GAMI sang KWD

GAMI World (GAMI) hôm nay có giá trị là KD0,02513, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GAMI ngày hôm nay là 3.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GAMI World được giao dịch là KD1.972,77.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.0% 3.3% 14.7% 16.7% 90.4%
Số liệu thống kê về GAMI World
Giá trị vốn hóa thị trường
KD1.094.837
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.33
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD3.341.454
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD1.972,77
Cung lưu thông
43.193.899
Tổng cung
131.828.172
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GAMI Worldcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 GAMI World (GAMI) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,02513.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu GAMI?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 39.79 GAMI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GAMI sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của GAMI bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GAMI sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GAMI bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GAMI so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của GAMI/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GAMI tính bằng KWD là KD1,68, được ghi nhận vào ngày Thg 11 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GAMI/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GAMI World tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của GAMI World (GAMI) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, GAMI World có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GAMI World (GAMI) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GAMI World (GAMI) so với KWD giao động giữa mức cao 0,02618157 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,02498551 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GAMI trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00107002 KD (4.1%).

So sánh giá hàng ngày của GAMI World (GAMI) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GAMI sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,02512898 KD -0,00021467 KD 0.8%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,02498551 KD -0,00052184 KD 2.0%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,02550735 KD -0,00030651 KD 1.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,02581385 KD 0,00057920 KD 2.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,02523466 KD 0,00012311 KD 0.5%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,02511154 KD -0,00107002 KD 4.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,02618157 KD -0,00034761 KD 1.3%

GAMI / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GAMI World (GAMI) sang KWD là KD0,02513 cho mỗi 1 GAMI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GAMI lấy 0,125645 KD hoặc 50,00 KD lấy 1989.73 GAMI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GAMI phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GAMI World (GAMI) sang KWD

GAMI KWD
0.01 GAMI 0.00025129 KWD
0.1 GAMI 0.00251290 KWD
1 GAMI 0.02512898 KWD
2 GAMI 0.050258 KWD
5 GAMI 0.125645 KWD
10 GAMI 0.251290 KWD
20 GAMI 0.502580 KWD
50 GAMI 1.26 KWD
100 GAMI 2.51 KWD
1000 GAMI 25.13 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang GAMI

KWD GAMI
0.01 KWD 0.397947 GAMI
0.1 KWD 3.98 GAMI
1 KWD 39.79 GAMI
2 KWD 79.59 GAMI
5 KWD 198.97 GAMI
10 KWD 397.95 GAMI
20 KWD 795.89 GAMI
50 KWD 1989.73 GAMI
100 KWD 3979.47 GAMI
1000 KWD 39795 GAMI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng