Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gamium
GMM / ETH
#965
ETH0.061793
1.0%
0.088411 BTC
0.6%
$0,0005061
Phạm vi trong 24g
$0,0005352
Chuyển đổi Gamium sang Ether (GMM sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) sang ETH là ETH0.061793.
GMM
ETH
1 GMM = ETH0.061793
Biểu đồ GMM sang ETH
Gamium (GMM) hôm nay có giá trị là ETH0.061793, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GMM ngày hôm nay là 4.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gamium được giao dịch là ETH122,4231.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.6% | 0.9% | 9.2% | 37.3% | 44.2% |
Số liệu thống kê về Gamium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH8.251,9652 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH8.418,9201 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH122,4231 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.124.574.406
https://api.gamium.world/general/public/tokens/gmm/circulatingsupply/?format=json
Nguồn cung lưu thông ước tính
46.124.574.406
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.057.773.661 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gamiumcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Gamium (GMM) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061793.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMM?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5576491 GMM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMM sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của GMM bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMM sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMM bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMM so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của GMM/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMM tính bằng ETH là ETH0.053691, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMM/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gamium tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Gamium (GMM) đã tăng giảm lên -29,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Gamium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gamium (GMM) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gamium (GMM) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000188289 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000165867 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMM trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,000000016608 ETH (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMM sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000179324 ETH | 0,000000001809 ETH | 1.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000171925 ETH | -0,000000006384 ETH | 3.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000178309 ETH | -0,000000009979 ETH | 5.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000188289 ETH | 0,000000016608 ETH | 9.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000171681 ETH | 0,000000005814 ETH | 3.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000165867 ETH | -0,000000004234 ETH | 2.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000170101 ETH | -0,000000006242 ETH | 3.5% |
GMM / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gamium (GMM) sang ETH là ETH0.061793 cho mỗi 1 GMM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMM lấy 0,000000896621 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 278824527 GMM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMM phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gamium (GMM) sang ETH
GMM | ETH |
---|---|
0.01 GMM | 0.000000001793 ETH |
0.1 GMM | 0.000000017932 ETH |
1 GMM | 0.000000179324 ETH |
2 GMM | 0.000000358649 ETH |
5 GMM | 0.000000896621 ETH |
10 GMM | 0.00000179 ETH |
20 GMM | 0.00000359 ETH |
50 GMM | 0.00000897 ETH |
100 GMM | 0.00001793 ETH |
1000 GMM | 0.00017932 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang GMM
ETH | GMM |
---|---|
0.01 ETH | 55765 GMM |
0.1 ETH | 557649 GMM |
1 ETH | 5576491 GMM |
2 ETH | 11152981 GMM |
5 ETH | 27882453 GMM |
10 ETH | 55764905 GMM |
20 ETH | 111529811 GMM |
50 ETH | 278824527 GMM |
100 ETH | 557649054 GMM |
1000 ETH | 5576490537 GMM |