Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Apu Apustaja
APU / ETH
#266
ETH0.062334
2.9%
0.071147 BTC
3.5%
0.062334 ETH
2.9%
$0,0006435
Phạm vi trong 24g
$0,0007990
Chuyển đổi Apu Apustaja sang Ether (APU sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) sang ETH là ETH0.062334.
APU
ETH
1 APU = ETH0.062334
Biểu đồ APU sang ETH
Apu Apustaja (APU) hôm nay có giá trị là ETH0.062334, đó là một 2.0% tăng từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APU ngày hôm nay là 56.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Apu Apustaja được giao dịch là ETH4.603,1473.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 3.3% | 48.6% | 81.3% | 214.2% | - |
Số liệu thống kê về Apu Apustaja
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH75.022,7806 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH79.278,7694 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH4.603,1473 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
319.752.915.885
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
337.892.270.703
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.690.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Apu Apustajacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Apu Apustaja (APU) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.062334.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APU?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 4284201 APU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APU sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APU bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APU sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APU bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APU so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APU/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APU tính bằng ETH là ETH0.062586, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2024 (khoảng 16 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APU/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Apu Apustaja tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Apu Apustaja (APU) đã tăng tăng lên 234,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Apu Apustaja có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Apu Apustaja (APU) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Apu Apustaja (APU) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000233416 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000146346 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APU trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,000000033129 ETH (22.6%).
So sánh giá hàng ngày của Apu Apustaja (APU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Apu Apustaja (APU) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APU sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000233416 ETH | 0,000000006565 ETH | 2.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000205473 ETH | 0,000000022247 ETH | 12.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000183226 ETH | 0,000000009437 ETH | 5.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000173789 ETH | 0,000000002480 ETH | 1.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000171309 ETH | -0,000000008166 ETH | 4.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000179475 ETH | 0,000000033129 ETH | 22.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000146346 ETH | -0,000000005747 ETH | 3.8% |
APU / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Apu Apustaja (APU) sang ETH là ETH0.062334 cho mỗi 1 APU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APU lấy 0,00000117 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 214210035 APU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APU phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Apu Apustaja (APU) sang ETH
APU | ETH |
---|---|
0.01 APU | 0.000000002334 ETH |
0.1 APU | 0.000000023342 ETH |
1 APU | 0.000000233416 ETH |
2 APU | 0.000000466832 ETH |
5 APU | 0.00000117 ETH |
10 APU | 0.00000233 ETH |
20 APU | 0.00000467 ETH |
50 APU | 0.00001167 ETH |
100 APU | 0.00002334 ETH |
1000 APU | 0.00023342 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APU
ETH | APU |
---|---|
0.01 ETH | 42842 APU |
0.1 ETH | 428420 APU |
1 ETH | 4284201 APU |
2 ETH | 8568401 APU |
5 ETH | 21421003 APU |
10 ETH | 42842007 APU |
20 ETH | 85684014 APU |
50 ETH | 214210035 APU |
100 ETH | 428420070 APU |
1000 ETH | 4284200696 APU |