Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 64,419B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GMM logo

Gamium
GMM / IDR

#957
Rp9,36
0.3%
0.089208 BTC 0.7%
$0,0005759 Phạm vi trong 24g $0,0006029

Chuyển đổi Gamium sang Indonesian Rupiah (GMM sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) sang IDR là Rp9,36.
GMM
IDR

1 GMM = Rp9,36

Cách mua GMM bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GMM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMM bằng IDR!

Biểu đồ GMM sang IDR

Gamium (GMM) hôm nay có giá trị là Rp9,36, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMM ngày hôm nay là 20.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gamium được giao dịch là Rp3.553.123.042.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.3% 19.3% 36.2% 35.5% 44.9%
Số liệu thống kê về Gamium
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp429.399.682.956
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp438.148.924.868
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp3.553.123.042
Cung lưu thông
45.813.575.789
Tổng cung
46.747.051.227

Câu hỏi thường gặp

1 Gamiumcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Gamium (GMM) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp9,36.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMM?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.106789 GMM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GMM sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của GMM bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMM sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMM bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMM so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của GMM/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GMM tính bằng IDR là Rp185,53, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMM/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gamium tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Gamium (GMM) đã tăng giảm lên -35,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Gamium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gamium (GMM) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gamium (GMM) so với IDR giao động giữa mức cao 11,70 Rp trên Thứ hai và mức thấp 8,45 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMM trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -1,71 Rp (14.6%).

So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GMM sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 9,36 Rp -0,02596952 Rp 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 9,26 Rp 0,02446413 Rp 0.3%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 9,24 Rp 0,784953 Rp 9.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 8,45 Rp -0,712875 Rp 7.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 9,17 Rp -0,820550 Rp 8.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 9,99 Rp -1,71 Rp 14.6%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 11,70 Rp 0,132242 Rp 1.1%

GMM / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gamium (GMM) sang IDR là Rp9,36 cho mỗi 1 GMM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMM lấy 46,82 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 5.34 GMM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMM phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gamium (GMM) sang IDR

GMM IDR
0.01 GMM 0.093642 IDR
0.1 GMM 0.936423 IDR
1 GMM 9.36 IDR
2 GMM 18.73 IDR
5 GMM 46.82 IDR
10 GMM 93.64 IDR
20 GMM 187.28 IDR
50 GMM 468.21 IDR
100 GMM 936.42 IDR
1000 GMM 9364.23 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang GMM

IDR GMM
0.01 IDR 0.00106789 GMM
0.1 IDR 0.01067893 GMM
1 IDR 0.106789 GMM
2 IDR 0.213579 GMM
5 IDR 0.533947 GMM
10 IDR 1.068 GMM
20 IDR 2.14 GMM
50 IDR 5.34 GMM
100 IDR 10.68 GMM
1000 IDR 106.79 GMM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng