Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gamium
GMM / NZD
#982
NZ$0,0008725
4.8%
0.088564 BTC
5.5%
$0,0005075
Phạm vi trong 24g
$0,0005544
Chuyển đổi Gamium sang New Zealand Dollar (GMM sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) sang NZD là NZ$0,0008725.
GMM
NZD
1 GMM = NZ$0,0008725
Cách mua GMM bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GMM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GMM bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GMM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GMM bằng NZD!
-
Chọn Gamium (GMM) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GMM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GMM sang NZD
Gamium (GMM) hôm nay có giá trị là NZ$0,0008725, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 4.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GMM ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gamium được giao dịch là NZ$455.840.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.8% | 12.1% | 27.6% | 37.0% | 38.3% |
Số liệu thống kê về Gamium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$39.941.871 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$40.751.617 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$455.840 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.031.357.316
https://api.gamium.world/general/public/tokens/gmm/circulatingsupply/?format=json
Nguồn cung lưu thông ước tính
46.031.357.316
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
46.964.556.571 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gamiumcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Gamium (GMM) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,0008725.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GMM?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 1146.18 GMM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GMM sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của GMM bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GMM sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GMM bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GMM so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của GMM/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GMM tính bằng NZD là NZ$0,01863, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GMM/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gamium tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Gamium (GMM) đã tăng giảm lên -37,80 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Gamium có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gamium (GMM) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gamium (GMM) so với NZD giao động giữa mức cao 0,00099833 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,00082890 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GMM trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00006184 NZ$ (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gamium (GMM) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMM sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00087246 NZ$ | -0,00004410 NZ$ | 4.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00082890 NZ$ | -0,00000512 NZ$ | 0.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00083402 NZ$ | -0,00000923 NZ$ | 1.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00084325 NZ$ | -0,00004362 NZ$ | 4.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00088687 NZ$ | -0,00004961 NZ$ | 5.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00093649 NZ$ | -0,00006184 NZ$ | 6.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00099833 NZ$ | -0,00000356 NZ$ | 0.4% |
GMM / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gamium (GMM) sang NZD là NZ$0,0008725 cho mỗi 1 GMM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GMM lấy 0,00436231 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 57309 GMM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GMM phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gamium (GMM) sang NZD
GMM | NZD |
---|---|
0.01 GMM | 0.00000872 NZD |
0.1 GMM | 0.00008725 NZD |
1 GMM | 0.00087246 NZD |
2 GMM | 0.00174492 NZD |
5 GMM | 0.00436231 NZD |
10 GMM | 0.00872461 NZD |
20 GMM | 0.01744923 NZD |
50 GMM | 0.04362307 NZD |
100 GMM | 0.087246 NZD |
1000 GMM | 0.872461 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang GMM
NZD | GMM |
---|---|
0.01 NZD | 11.46 GMM |
0.1 NZD | 114.62 GMM |
1 NZD | 1146.18 GMM |
2 NZD | 2292.37 GMM |
5 NZD | 5730.91 GMM |
10 NZD | 11461.83 GMM |
20 NZD | 22924 GMM |
50 NZD | 57309 GMM |
100 NZD | 114618 GMM |
1000 NZD | 1146183 GMM |