Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,408T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 80,764B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAPS logo

Ternoa
CAPS / NZD

#951
NZ$0,02636
2.3%
0.062528 BTC 4.5%
0.055391 ETH 2.8%
$0,01576 Phạm vi trong 24g $0,01645

Chuyển đổi Ternoa sang New Zealand Dollar (CAPS sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ternoa (CAPS) sang NZD là NZ$0,02636.
CAPS
NZD

1 CAPS = NZ$0,02636

Cách mua CAPS bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CAPS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAPS bằng NZD!

Biểu đồ CAPS sang NZD

Ternoa (CAPS) hôm nay có giá trị là NZ$0,02636, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAPS ngày hôm nay là 10.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ternoa được giao dịch là NZ$833.067.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 2.3% 10.4% 15.4% 17.6% 8.9%
Số liệu thống kê về Ternoa
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$41.348.850
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$66.290.552
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$833.067
Cung lưu thông
1.556.875.841
Tổng cung
2.495.986.190
Tổng lượng cung tối đa
2.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ternoacó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Ternoa (CAPS) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,02636.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAPS?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 37.94 CAPS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAPS sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của CAPS bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAPS sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAPS bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAPS so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của CAPS/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAPS tính bằng NZD là NZ$0,3150, được ghi nhận vào ngày Thg 6 07, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAPS/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ternoa tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Ternoa (CAPS) đã tăng giảm lên -18,60 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Ternoa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ternoa (CAPS) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ternoa (CAPS) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02900448 NZ$ trên Thứ ba và mức thấp 0,02635796 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAPS trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00096666 NZ$ (3.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ternoa (CAPS) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAPS sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02635796 NZ$ -0,00062820 NZ$ 2.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02681621 NZ$ 0,00006728 NZ$ 0.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02674892 NZ$ -0,00096666 NZ$ 3.5%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,02771558 NZ$ -0,00073269 NZ$ 2.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,02844827 NZ$ 0,00000759 NZ$ 0.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02844069 NZ$ -0,00056379 NZ$ 1.9%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02900448 NZ$ -0,00050850 NZ$ 1.7%

CAPS / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ternoa (CAPS) sang NZD là NZ$0,02636 cho mỗi 1 CAPS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAPS lấy 0,131790 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 1896.96 CAPS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAPS phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ternoa (CAPS) sang NZD

CAPS NZD
0.01 CAPS 0.00026358 NZD
0.1 CAPS 0.00263580 NZD
1 CAPS 0.02635796 NZD
2 CAPS 0.052716 NZD
5 CAPS 0.131790 NZD
10 CAPS 0.263580 NZD
20 CAPS 0.527159 NZD
50 CAPS 1.32 NZD
100 CAPS 2.64 NZD
1000 CAPS 26.36 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang CAPS

NZD CAPS
0.01 NZD 0.379392 CAPS
0.1 NZD 3.79 CAPS
1 NZD 37.94 CAPS
2 NZD 75.88 CAPS
5 NZD 189.70 CAPS
10 NZD 379.39 CAPS
20 NZD 758.78 CAPS
50 NZD 1896.96 CAPS
100 NZD 3793.92 CAPS
1000 NZD 37939 CAPS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng