Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gari Network
GARI / CZK
#1446
Kč0,4697
4.1%
0.063051 BTC
3.4%
$0,01954
Phạm vi trong 24g
$0,02059
Chuyển đổi Gari Network sang Czech Koruna (GARI sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gari Network (GARI) sang CZK là Kč0,4697.
GARI
CZK
1 GARI = Kč0,4697
Cách mua GARI bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GARI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GARI bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GARI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GARI bằng CZK!
-
Chọn Gari Network (GARI) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GARI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GARI sang CZK
Gari Network (GARI) hôm nay có giá trị là Kč0,4697, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GARI ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gari Network được giao dịch là Kč43.379.223.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 4.1% | 3.1% | 11.4% | 11.5% | 48.0% |
Số liệu thống kê về Gari Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč215.852.109 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč468.534.311 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč43.379.223 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
459.499.027
Tổng
997.400.772
Staking Rewards Reserve
(7JF4a1)
- 149.000.000
Staking Rewards Reserve
(2Tkt7y)
- 955.000
Team Allocation
(9mgeut)
- 103.333.149
Community Reserve
(G2cwrJ)
- 10.386.945
Community Reserve
(6jv8Am)
- 14.923.954
Community Reserve
(Gy9ERw)
- 11.415.108
Investor Distribution
(D7g7zs)
- 2.090.489
Lockup smart contract
(JChRMk)
- 9.758.006
Community Reserve
(J175us)
- 225.650.147
Community Reserve
(G2cwrJ)
- 10.386.945
Nguồn cung lưu thông ước tính
459.499.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
997.400.772 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
986.395.418 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gari Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Gari Network (GARI) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,4697.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu GARI?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 2.13 GARI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GARI sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của GARI bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GARI sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GARI bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GARI so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của GARI/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GARI tính bằng CZK là Kč21,10, được ghi nhận vào ngày Thg 2 21, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GARI/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gari Network tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Gari Network (GARI) đã tăng giảm lên -10,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Gari Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gari Network (GARI) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gari Network (GARI) so với CZK giao động giữa mức cao 0,569645 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,452487 Kč trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GARI trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,117158 Kč (25.9%).
So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gari Network (GARI) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GARI sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,469734 Kč | 0,01836452 Kč | 4.1% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,477234 Kč | -0,00107913 Kč | 0.2% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,478313 Kč | -0,091332 Kč | 16.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,569645 Kč | 0,117158 Kč | 25.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,452487 Kč | -0,00755164 Kč | 1.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,460039 Kč | -0,01313468 Kč | 2.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,473174 Kč | 0,02034004 Kč | 4.5% |
GARI / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gari Network (GARI) sang CZK là Kč0,4697 cho mỗi 1 GARI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GARI lấy 2,35 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 106.44 GARI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GARI phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gari Network (GARI) sang CZK
GARI | CZK |
---|---|
0.01 GARI | 0.00469734 CZK |
0.1 GARI | 0.04697337 CZK |
1 GARI | 0.469734 CZK |
2 GARI | 0.939467 CZK |
5 GARI | 2.35 CZK |
10 GARI | 4.70 CZK |
20 GARI | 9.39 CZK |
50 GARI | 23.49 CZK |
100 GARI | 46.97 CZK |
1000 GARI | 469.73 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang GARI
CZK | GARI |
---|---|
0.01 CZK | 0.02128866 GARI |
0.1 CZK | 0.212887 GARI |
1 CZK | 2.13 GARI |
2 CZK | 4.26 GARI |
5 CZK | 10.64 GARI |
10 CZK | 21.29 GARI |
20 CZK | 42.58 GARI |
50 CZK | 106.44 GARI |
100 CZK | 212.89 GARI |
1000 CZK | 2128.87 GARI |