Tiền ảo: 14.126
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,413T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 74,801B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MV logo

GensoKishi Metaverse
MV / DKK

#1649
kr.0,1989
0.7%
0.064610 BTC 2.0%
$0,02804 Phạm vi trong 24g $0,02893

Chuyển đổi GensoKishi Metaverse sang Danish Krone (MV sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) sang DKK là kr.0,1989.
MV
DKK

1 MV = kr.0,1989

Cách mua MV bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MV

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MV bằng DKK!

Biểu đồ MV sang DKK

GensoKishi Metaverse (MV) hôm nay có giá trị là kr.0,1989, đó là một 1.2% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MV ngày hôm nay là 2.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng GensoKishi Metaverse được giao dịch là kr.15.647.565.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.2% 0.7% 1.8% 11.5% 26.4% 76.9%
Số liệu thống kê về GensoKishi Metaverse
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.46.559.143
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.79.613.117
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.15.647.565
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
233.926.992
Tổng cung
400.000.000
Tổng lượng cung tối đa
2.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 GensoKishi Metaversecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,1989.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu MV?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 5.03 MV.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MV sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của MV bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MV sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MV bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ MV so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của MV/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MV tính bằng DKK là kr.10,82, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MV/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng giảm lên -25,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, GensoKishi Metaverse có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của GensoKishi Metaverse (MV) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) so với DKK giao động giữa mức cao 0,206534 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 0,196372 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MV trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00780274 kr. (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của GensoKishi Metaverse (MV) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MV sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,198930 kr. 0,00144340 kr. 0.7%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,196372 kr. -0,00154882 kr. 0.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,197921 kr. -0,00377432 kr. 1.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,201696 kr. -0,00180049 kr. 0.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,203496 kr. -0,00303744 kr. 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,206534 kr. 0,00616409 kr. 3.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,200369 kr. -0,00780274 kr. 3.7%

MV / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ GensoKishi Metaverse (MV) sang DKK là kr.0,1989 cho mỗi 1 MV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MV lấy 0,994649 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 251.34 MV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MV phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) sang DKK

MV DKK
0.01 MV 0.00198930 DKK
0.1 MV 0.01989298 DKK
1 MV 0.198930 DKK
2 MV 0.397860 DKK
5 MV 0.994649 DKK
10 MV 1.99 DKK
20 MV 3.98 DKK
50 MV 9.95 DKK
100 MV 19.89 DKK
1000 MV 198.93 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang MV

DKK MV
0.01 DKK 0.050269 MV
0.1 DKK 0.502690 MV
1 DKK 5.03 MV
2 DKK 10.05 MV
5 DKK 25.13 MV
10 DKK 50.27 MV
20 DKK 100.54 MV
50 DKK 251.34 MV
100 DKK 502.69 MV
1000 DKK 5026.90 MV

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng