coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #468
Giá Gifto (GFT)

Gifto GFT / ILS

₪0,165535 -7.1%
0,00000167 BTC -3.9%
0,00014200 BNB -5.1%
Trên danh sách theo dõi 9.973
₪0,162931
Phạm vi 24H
₪0,178438
Giá trị vốn hóa thị trường ₪165.339.275
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 1.0
KL giao dịch trong 24 giờ ₪29.725.192
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪165.339.275
Cung lưu thông 1.000.000.000
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Gifto sang Israeli New Shekel (GFT sang ILS)

GFT
ILS

1 GFT = ₪0,165535

Cập nhật lần cuối 11:18PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GFT thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ GFT sang ILS hôm nay là 0,165535 ₪ và đã đã giảm -5.9% từ ₪0,175917 kể từ hôm nay.
Gifto (GFT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -46.8% từ ₪0,310932 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.4%
-7.1%
-11.7%
-5.9%
-46.2%
38.9%

Tôi có thể mua và bán Gifto ở đâu?

Gifto có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪29.725.192. Gifto có thể được giao dịch trên 70 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Gate.io.

Lịch sử giá 7 ngày của Gifto (GFT) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của Gifto trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GFT sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,165535 ₪ -0,01038145 ₪ -5.9%
March 23, 2023 Thứ năm 0,182042 ₪ -0,00317880 ₪ -1.7%
March 22, 2023 Thứ tư 0,185220 ₪ 0,01815318 ₪ 10.9%
March 21, 2023 Thứ ba 0,167067 ₪ -0,01914670 ₪ -10.3%
March 20, 2023 Thứ hai 0,186214 ₪ 0,00532301 ₪ 2.9%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,180891 ₪ -0,01627984 ₪ -8.3%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,197171 ₪ 0,00616667 ₪ 3.2%

Chuyển đổi Gifto (GFT) sang ILS

GFT ILS
0.01 GFT 0.00165535 ILS
0.1 GFT 0.01655351 ILS
1 GFT 0.165535 ILS
2 GFT 0.331070 ILS
5 GFT 0.827676 ILS
10 GFT 1.66 ILS
20 GFT 3.31 ILS
50 GFT 8.28 ILS
100 GFT 16.55 ILS
1000 GFT 165.54 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang GFT

ILS GFT
0.01 ILS 0.060410 GFT
0.1 ILS 0.604101 GFT
1 ILS 6.04 GFT
2 ILS 12.08 GFT
5 ILS 30.21 GFT
10 ILS 60.41 GFT
20 ILS 120.82 GFT
50 ILS 302.05 GFT
100 ILS 604.10 GFT
1000 ILS 6041.01 GFT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu