Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,474T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 64,598B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GBEX logo

Globiance Exchange
GBEX / HKD

#1200
HK$0.063509
1.0%
0.0127053 BTC 0.3%
$0.074397 Phạm vi trong 24g $0.074499

Chuyển đổi Globiance Exchange sang Hong Kong Dollar (GBEX sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Globiance Exchange (GBEX) sang HKD là HK$0.063509.
GBEX
HKD

1 GBEX = HK$0.063509

Cách mua GBEX bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch GBEX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua GBEX bằng HKD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua GBEX bằng HKD trên sàn DEX

Biểu đồ GBEX sang HKD

Globiance Exchange (GBEX) hôm nay có giá trị là HK$0.063509, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GBEX ngày hôm nay là 11.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Globiance Exchange được giao dịch là HK$1.704.288.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.9% 11.4% 9.7% 1.0% 51.4%
Số liệu thống kê về Globiance Exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$128.545.045
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.74
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$174.515.480
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$1.704.288
Cung lưu thông
368.291.239.680.733
Tổng cung
500.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Globiance Exchangecó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Globiance Exchange (GBEX) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0.063509.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu GBEX?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 2850087 GBEX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GBEX sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của GBEX bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GBEX sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GBEX bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ GBEX so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của GBEX/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GBEX tính bằng HKD là HK$0,00002228, được ghi nhận vào ngày Thg 4 22, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GBEX/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Globiance Exchange tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Globiance Exchange (GBEX) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Globiance Exchange có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) so với HKD giao động giữa mức cao 0,000000350867 HK$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,000000307362 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GBEX trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000017352 HK$ (5.6%).

So sánh giá hàng ngày của Globiance Exchange (GBEX) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GBEX sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000350867 HK$ 0,000000003304 HK$ 1.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000328536 HK$ 0,000000017352 HK$ 5.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000311184 HK$ -0,000000000531039 HK$ 0.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000311715 HK$ 0,000000004353 HK$ 1.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000307362 HK$ -0,000000002897 HK$ 0.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000310259 HK$ -0,000000005804 HK$ 1.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000316063 HK$ -0,000000004091 HK$ 1.3%

GBEX / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Globiance Exchange (GBEX) sang HKD là HK$0.063509 cho mỗi 1 GBEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GBEX lấy 0,00000175 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 142504330 GBEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GBEX phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Globiance Exchange (GBEX) sang HKD

GBEX HKD
0.01 GBEX 0.000000003509 HKD
0.1 GBEX 0.000000035087 HKD
1 GBEX 0.000000350867 HKD
2 GBEX 0.000000701733 HKD
5 GBEX 0.00000175 HKD
10 GBEX 0.00000351 HKD
20 GBEX 0.00000702 HKD
50 GBEX 0.00001754 HKD
100 GBEX 0.00003509 HKD
1000 GBEX 0.00035087 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang GBEX

HKD GBEX
0.01 HKD 28501 GBEX
0.1 HKD 285009 GBEX
1 HKD 2850087 GBEX
2 HKD 5700173 GBEX
5 HKD 14250433 GBEX
10 HKD 28500866 GBEX
20 HKD 57001732 GBEX
50 HKD 142504330 GBEX
100 HKD 285008660 GBEX
1000 HKD 2850086603 GBEX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng