Ngày | Ngày trong tuần | 1 GMX sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
February 08, 2023 | Thứ tư | 57,00 £ | -4,51 £ | -7.3% |
February 07, 2023 | Thứ ba | 55,13 £ | -0,317915 £ | -0.6% |
February 06, 2023 | Thứ hai | 55,45 £ | -3,44 £ | -5.8% |
February 05, 2023 | Chủ nhật | 58,89 £ | 0,04114861 £ | 0.1% |
February 04, 2023 | Thứ bảy | 58,85 £ | 5,41 £ | 10.1% |
February 03, 2023 | Thứ sáu | 53,44 £ | -1,36 £ | -2.5% |
February 02, 2023 | Thứ năm | 54,81 £ | 6,40 £ | 13.2% |
GMX | GBP |
---|---|
0.01 GMX | 0.569995 GBP |
0.1 GMX | 5.70 GBP |
1 GMX | 57.00 GBP |
2 GMX | 114.00 GBP |
5 GMX | 285.00 GBP |
10 GMX | 570.00 GBP |
20 GMX | 1139.99 GBP |
50 GMX | 2849.98 GBP |
100 GMX | 5699.95 GBP |
1000 GMX | 57000 GBP |
GBP | GMX |
---|---|
0.01 GBP | 0.00017544 GMX |
0.1 GBP | 0.00175440 GMX |
1 GBP | 0.01754400 GMX |
2 GBP | 0.03508800 GMX |
5 GBP | 0.087720 GMX |
10 GBP | 0.175440 GMX |
20 GBP | 0.350880 GMX |
50 GBP | 0.877200 GMX |
100 GBP | 1.75 GMX |
1000 GBP | 17.54 GMX |