coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #882
Giá GNY (GNY)

GNY GNY / BHD

BD0,031088334349 -8.4%
0,00000297 BTC -6.8%
0,00004729 ETH -6.0%
Trên danh sách theo dõi 6.229
BD0,025942025709
Phạm vi 24H
BD0,035648222131
Giá trị vốn hóa thị trường BD5.163.895
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.41
KL giao dịch trong 24 giờ BD126.294
Định giá pha loãng hoàn toàn BD12.494.830
Cung lưu thông 165.313.021
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi GNY sang Bahraini Dinar (GNY sang BHD)

GNY
BHD

1 GNY = BD0,031088334349

Cập nhật lần cuối 08:19AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GNY thành BHD

Tỷ giá hối đoái từ GNY sang BHD hôm nay là 0,03108833 BD và đã đã giảm -8.5% từ BD0,033958276450 kể từ hôm nay.
GNY (GNY) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -51.0% từ BD0,063452560787 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.9%
-8.4%
3.7%
9.1%
-51.1%
33.2%

Tôi có thể mua và bán GNY ở đâu?

GNY có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là BD126.294. GNY có thể được giao dịch trên 16 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của GNY (GNY) đến BHD

So sánh giá & các thay đổi của GNY trong BHD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GNY sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,03108833 BD -0,00286994 BD -8.5%
March 20, 2023 Thứ hai 0,03443616 BD 0,00312131 BD 10.0%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,03131485 BD -0,00449143 BD -12.5%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,03580628 BD 0,00333677 BD 10.3%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,03246950 BD 0,00068266 BD 2.1%
March 16, 2023 Thứ năm 0,03178684 BD -0,01049080 BD -24.8%
March 15, 2023 Thứ tư 0,04227764 BD 0,01229767 BD 41.0%

Chuyển đổi GNY (GNY) sang BHD

GNY BHD
0.01 GNY 0.00031088 BHD
0.1 GNY 0.00310883 BHD
1 GNY 0.03108833 BHD
2 GNY 0.062177 BHD
5 GNY 0.155442 BHD
10 GNY 0.310883 BHD
20 GNY 0.621767 BHD
50 GNY 1.55 BHD
100 GNY 3.11 BHD
1000 GNY 31.09 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang GNY

BHD GNY
0.01 BHD 0.321664 GNY
0.1 BHD 3.22 GNY
1 BHD 32.17 GNY
2 BHD 64.33 GNY
5 BHD 160.83 GNY
10 BHD 321.66 GNY
20 BHD 643.33 GNY
50 BHD 1608.32 GNY
100 BHD 3216.64 GNY
1000 BHD 32166 GNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu