Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Gold Fever Native Gold
NGL / INR
#1827
₹9,83
5.0%
0.051844 BTC
6.3%
0,00003755 ETH
6.8%
$0,1169
Phạm vi trong 24g
$0,1242
Chuyển đổi Gold Fever Native Gold sang Indian Rupee (NGL sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gold Fever Native Gold (NGL) sang INR là ₹9,83.
NGL
INR
1 NGL = ₹9,83
Cách mua NGL bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NGL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NGL bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NGL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NGL bằng INR!
-
Chọn Gold Fever Native Gold (NGL) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NGL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NGL sang INR
Gold Fever Native Gold (NGL) hôm nay có giá trị là ₹9,83, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NGL ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gold Fever Native Gold được giao dịch là ₹15.425.354.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.1% | 11.1% | 4.2% | 37.4% | 39.4% |
Số liệu thống kê về Gold Fever Native Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹403.173.042 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.24 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹1.671.934.605 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹15.425.354 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.994.077
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
170.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Gold Fever Native Goldcó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Gold Fever Native Gold (NGL) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹9,83.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu NGL?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.101703 NGL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NGL sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của NGL bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NGL sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NGL bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NGL so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của NGL/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NGL tính bằng INR là ₹748,77, được ghi nhận vào ngày Thg 12 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NGL/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Gold Fever Native Gold tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Gold Fever Native Gold (NGL) đã tăng giảm lên -37,30 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Gold Fever Native Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Gold Fever Native Gold (NGL) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gold Fever Native Gold (NGL) so với INR giao động giữa mức cao 10,43 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 9,83 ₹ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NGL trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,893809 ₹ (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Gold Fever Native Gold (NGL) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Gold Fever Native Gold (NGL) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NGL sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 9,83 ₹ | -0,517126 ₹ | 5.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 10,43 ₹ | 0,204824 ₹ | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 10,23 ₹ | 0,143474 ₹ | 1.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 10,08 ₹ | 0,197624 ₹ | 2.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 9,88 ₹ | -0,069506 ₹ | 0.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 9,95 ₹ | -0,074993 ₹ | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 10,03 ₹ | -0,893809 ₹ | 8.2% |
NGL / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Gold Fever Native Gold (NGL) sang INR là ₹9,83 cho mỗi 1 NGL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NGL lấy 49,16 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 5.09 NGL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NGL phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Gold Fever Native Gold (NGL) sang INR
NGL | INR |
---|---|
0.01 NGL | 0.098325 INR |
0.1 NGL | 0.983253 INR |
1 NGL | 9.83 INR |
2 NGL | 19.67 INR |
5 NGL | 49.16 INR |
10 NGL | 98.33 INR |
20 NGL | 196.65 INR |
50 NGL | 491.63 INR |
100 NGL | 983.25 INR |
1000 NGL | 9832.53 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang NGL
INR | NGL |
---|---|
0.01 INR | 0.00101703 NGL |
0.1 INR | 0.01017032 NGL |
1 INR | 0.101703 NGL |
2 INR | 0.203406 NGL |
5 INR | 0.508516 NGL |
10 INR | 1.017 NGL |
20 INR | 2.03 NGL |
50 INR | 5.09 NGL |
100 INR | 10.17 NGL |
1000 INR | 101.70 NGL |