Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Golden Inu
GOLDEN / SEK
#2700
kr0.093497
0.2%
0.0154909 BTC
0.6%
0.0148751 ETH
0.6%
$0.0103314
Phạm vi trong 24g
$0.0103342
Chuyển đổi Golden Inu sang Swedish Krona (GOLDEN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Golden Inu (GOLDEN) sang SEK là kr0.093497.
GOLDEN
SEK
1 GOLDEN = kr0.093497
Cách mua GOLDEN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GOLDEN
-
Bạn có thể mua và bán Golden Inu (GOLDEN) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Golden Inu sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GOLDEN bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GOLDEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GOLDEN bằng SEK!
-
Chọn Golden Inu (GOLDEN) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GOLDEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GOLDEN sang SEK
Golden Inu (GOLDEN) hôm nay có giá trị là kr0.093497, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GOLDEN ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Golden Inu được giao dịch là kr960.009.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.2% | 5.9% | 19.6% | 0.5% | - |
Số liệu thống kê về Golden Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr12.642.778 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.77 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr16.451.462 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr960.009 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
36.153.393.435.331.259
Tổng
47.044.738.431.030.375
Locked Liquidity
(0x3b7D)
- 10.891.344.995.699.115
Nguồn cung lưu thông ước tính
36.153.393.435.331.259
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.044.738.431.030.375
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burn - Dead Wallet
(0x0000)
- 52.955.261.568.969.624
Tổng cung ước tính
47.044.738.431.030.375
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Golden Inucó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Golden Inu (GOLDEN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0.093497.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu GOLDEN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2859217784 GOLDEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GOLDEN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của GOLDEN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GOLDEN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GOLDEN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GOLDEN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của GOLDEN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GOLDEN tính bằng SEK là kr0.098813, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GOLDEN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Golden Inu tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Golden Inu (GOLDEN) đã tăng giảm lên -2,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Golden Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,000000000370034 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000334031 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GOLDEN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,000000000018100 kr (5.1%).
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Golden Inu (GOLDEN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GOLDEN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000349746 kr | -0,000000000000705816 kr | 0.2% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000355199 kr | -0,000000000005343 kr | 1.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,000000000360543 kr | -0,000000000009491 kr | 2.6% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,000000000370034 kr | 0,000000000018100 kr | 5.1% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,000000000351934 kr | 0,000000000017153 kr | 5.1% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,000000000334780 kr | 0,000000000000749878 kr | 0.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000334031 kr | -0,000000000000625479 kr | 0.2% |
GOLDEN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Golden Inu (GOLDEN) sang SEK là kr0.093497 cho mỗi 1 GOLDEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GOLDEN lấy 0,000000001749 kr hoặc 50,00 kr lấy 142960889191 GOLDEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GOLDEN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Golden Inu (GOLDEN) sang SEK
GOLDEN | SEK |
---|---|
0.01 GOLDEN | 0.000000000003497 SEK |
0.1 GOLDEN | 0.000000000034975 SEK |
1 GOLDEN | 0.000000000349746 SEK |
2 GOLDEN | 0.000000000699492 SEK |
5 GOLDEN | 0.000000001749 SEK |
10 GOLDEN | 0.000000003497 SEK |
20 GOLDEN | 0.000000006995 SEK |
50 GOLDEN | 0.000000017487 SEK |
100 GOLDEN | 0.000000034975 SEK |
1000 GOLDEN | 0.000000349746 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang GOLDEN
SEK | GOLDEN |
---|---|
0.01 SEK | 28592178 GOLDEN |
0.1 SEK | 285921778 GOLDEN |
1 SEK | 2859217784 GOLDEN |
2 SEK | 5718435568 GOLDEN |
5 SEK | 14296088919 GOLDEN |
10 SEK | 28592177838 GOLDEN |
20 SEK | 57184355676 GOLDEN |
50 SEK | 142960889191 GOLDEN |
100 SEK | 285921778382 GOLDEN |
1000 SEK | 2859217783818 GOLDEN |