Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Good Games Guild
GGG / DKK
#2182
kr.0,4302
6.1%
0.051023 BTC
2.6%
$0,06041
Phạm vi trong 24g
$0,06629
Chuyển đổi Good Games Guild sang Danish Krone (GGG sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Good Games Guild (GGG) sang DKK là kr.0,4302.
GGG
DKK
1 GGG = kr.0,4302
Cách mua GGG bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch GGG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua GGG bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua GGG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua GGG bằng DKK!
-
Chọn Good Games Guild (GGG) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được GGG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ GGG sang DKK
Good Games Guild (GGG) hôm nay có giá trị là kr.0,4302, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của GGG ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Good Games Guild được giao dịch là kr.976.037.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 6.1% | 13.2% | 16.3% | 36.7% | 22.9% |
Số liệu thống kê về Good Games Guild
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.17.202.684 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.43.006.711 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.976.037 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Good Games Guildcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Good Games Guild (GGG) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,4302.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu GGG?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.32 GGG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của GGG sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của GGG bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GGG sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GGG bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ GGG so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của GGG/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 GGG tính bằng DKK là kr.111,87, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GGG/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Good Games Guild tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Good Games Guild (GGG) đã tăng giảm lên -37,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Good Games Guild có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Good Games Guild (GGG) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Good Games Guild (GGG) so với DKK giao động giữa mức cao 0,500855 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,430155 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GGG trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -0,03772299 kr. (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Good Games Guild (GGG) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Good Games Guild (GGG) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GGG sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,430155 kr. | -0,02779155 kr. | 6.1% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,437986 kr. | -0,00417053 kr. | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,442156 kr. | -0,03772299 kr. | 7.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,479879 kr. | -0,00398873 kr. | 0.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,483868 kr. | 0,01357935 kr. | 2.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,470289 kr. | -0,03056584 kr. | 6.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,500855 kr. | 0,02140853 kr. | 4.5% |
GGG / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Good Games Guild (GGG) sang DKK là kr.0,4302 cho mỗi 1 GGG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GGG lấy 2,15 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 116.24 GGG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GGG phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Good Games Guild (GGG) sang DKK
GGG | DKK |
---|---|
0.01 GGG | 0.00430155 DKK |
0.1 GGG | 0.04301546 DKK |
1 GGG | 0.430155 DKK |
2 GGG | 0.860309 DKK |
5 GGG | 2.15 DKK |
10 GGG | 4.30 DKK |
20 GGG | 8.60 DKK |
50 GGG | 21.51 DKK |
100 GGG | 43.02 DKK |
1000 GGG | 430.15 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GGG
DKK | GGG |
---|---|
0.01 DKK | 0.02324746 GGG |
0.1 DKK | 0.232475 GGG |
1 DKK | 2.32 GGG |
2 DKK | 4.65 GGG |
5 DKK | 11.62 GGG |
10 DKK | 23.25 GGG |
20 DKK | 46.49 GGG |
50 DKK | 116.24 GGG |
100 DKK | 232.47 GGG |
1000 DKK | 2324.75 GGG |