Tiền ảo: 14.071
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,48T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 87,413B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
GIAC logo

Gorilla In A Coupe
GIAC / ETH

#2802
ETH0.0126966
0.1%
0.0133375 BTC 1.3%
0.0126966 ETH 0.1%
$0.082130 Phạm vi trong 24g $0.082260

Chuyển đổi Gorilla In A Coupe sang Ether (GIAC sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Gorilla In A Coupe (GIAC) sang ETH là ETH0.0126966.
GIAC
ETH

1 GIAC = ETH0.0126966

Biểu đồ GIAC sang ETH

Gorilla In A Coupe (GIAC) hôm nay có giá trị là ETH0.0126966, đó là một 1.2% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của GIAC ngày hôm nay là 13.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Gorilla In A Coupe được giao dịch là ETH186,1633.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 1.9% 16.1% 43.5% 94.2% -
Số liệu thống kê về Gorilla In A Coupe
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH286,7882
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH295,6579
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH186,1633
Cung lưu thông
408.069.300.000.000
Tổng cung
420.690.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
420.690.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Gorilla In A Coupecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Gorilla In A Coupe (GIAC) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0126966.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu GIAC?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1435544699995 GIAC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của GIAC sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của GIAC bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi GIAC sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của GIAC bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ GIAC so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của GIAC/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 GIAC tính bằng ETH là ETH0.0101898, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 GIAC/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Gorilla In A Coupe tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Gorilla In A Coupe (GIAC) đã tăng giảm lên -93,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Gorilla In A Coupe có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Gorilla In A Coupe (GIAC) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Gorilla In A Coupe (GIAC) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000797291 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000000686720 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của GIAC trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,000000000000077897 ETH (9.8%).

So sánh giá hàng ngày của Gorilla In A Coupe (GIAC) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GIAC sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000000000696600 ETH 0,000000000000000592 ETH 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,000000000000697753 ETH -0,000000000000001698 ETH 0.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,000000000000699451 ETH 0,000000000000012731 ETH 1.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,000000000000686720 ETH -0,000000000000012812 ETH 1.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,000000000000699533 ETH -0,000000000000019861 ETH 2.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000000719394 ETH -0,000000000000077897 ETH 9.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000000797291 ETH -0,000000000000001785 ETH 0.2%

GIAC / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Gorilla In A Coupe (GIAC) sang ETH là ETH0.0126966 cho mỗi 1 GIAC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 GIAC lấy 0,000000000003483 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 71777234999756 GIAC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch GIAC phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Gorilla In A Coupe (GIAC) sang ETH

GIAC ETH
0.01 GIAC 0.000000000000006966 ETH
0.1 GIAC 0.000000000000069660 ETH
1 GIAC 0.000000000000696600 ETH
2 GIAC 0.000000000001393 ETH
5 GIAC 0.000000000003483 ETH
10 GIAC 0.000000000006966 ETH
20 GIAC 0.000000000013932 ETH
50 GIAC 0.000000000034830 ETH
100 GIAC 0.000000000069660 ETH
1000 GIAC 0.000000000696600 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang GIAC

ETH GIAC
0.01 ETH 14355447000 GIAC
0.1 ETH 143554470000 GIAC
1 ETH 1435544699995 GIAC
2 ETH 2871089399990 GIAC
5 ETH 7177723499976 GIAC
10 ETH 14355446999951 GIAC
20 ETH 28710893999902 GIAC
50 ETH 71777234999756 GIAC
100 ETH 143554469999512 GIAC
1000 ETH 1435544699995119 GIAC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng